Huấn luyện viên: Massimo Carrera
Biệt danh: Il Picchio
Tên thu gọn: Ascoli
Tên viết tắt: ASC
Năm thành lập: 1898
Sân vận động: Cino e Lillo del Duca (20,550)
Giải đấu: Serie C Girone B
Địa điểm: Ascoli Piceno
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | TV(C),AM(PTC) | 32 | 81 | |||
18 | Simone Corazza | AM,F(PTC) | 33 | 78 | ||
9 | Francesco Forte | F(C) | 31 | 82 | ||
10 | AM,F(PTC) | 30 | 78 | |||
28 | Riccardo Gagliolo | HV(TC),DM(T) | 34 | 82 | ||
2 | Marcos Curado | HV(PC),DM(P) | 29 | 80 | ||
1 | GK | 27 | 77 | |||
6 | Claud Adjapong | HV,DM,TV(P) | 26 | 82 | ||
8 | Ivan Varone | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | ||
14 | Danilo Quaranta | HV(TC) | 27 | 78 | ||
3 | Emanuele Maurizii | HV,DM,TV(T) | 23 | 75 | ||
7 | Andrea Silipo | AM,F(PTC) | 23 | 73 | ||
44 | Aljaž Tavčar | HV(C) | 24 | 72 | ||
23 | Manuel Alagna | HV,DM(C) | 22 | 74 | ||
15 | Simone D'Uffizi | TV,AM(PTC) | 20 | 73 | ||
5 | DM,TV(C) | 22 | 70 | |||
22 | GK | 20 | 60 | |||
77 | Luigi Caccavo | F(C) | 20 | 70 | ||
99 | Matteo Raffaelli | GK | 19 | 65 | ||
70 | AM,F(PC) | 24 | 75 | |||
16 | Lorenzo Cosimi | AM(PT) | 20 | 68 | ||
27 | Francesco Cozzoli | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 | ||
25 | Yehiya Maiga Silvestri | TV(C) | 19 | 65 | ||
19 | Damiano Menna | HV(C) | 29 | 74 | ||
24 | Augusto Bando | DM,TV(C) | 18 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Serie C Girone B | 1 | |
Serie B | 2 |
Cup History | Titles | |
Supercoppa di Lega di Prima Divisione | 1 |
Cup History | ||
Supercoppa di Lega di Prima Divisione | 2002 |
Đội bóng thù địch | |
Ancona Calcio | |
US Sambenedettese | |
Ternana Calcio | |
Pescara Calcio | |
Fermana FC |