20
Paata GUDUSHAURI

Full Name: Paata Gudushauri

Tên áo: GUDUSHAURI

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Jun 7, 1997)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 69

CLB: Torpedo Kutaisi

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 21, 2025Torpedo Kutaisi76
Aug 1, 2024Bnei Sakhnin76
Oct 9, 2022Dinamo Batumi76
Sep 14, 2022Dinamo Batumi75

Torpedo Kutaisi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Mamadou SakhoMamadou SakhoHV(C)3580
4
Solomon KvirkveliaSolomon KvirkveliaHV(C)3382
31
Filip KljajićFilip KljajićGK3478
7
Merab GigauriMerab GigauriDM,TV(C)3276
9
Bjorn JohnsenBjorn JohnsenF(C)3378
14
Felipe PiresFelipe PiresAM(PTC),F(PT)3080
Christian RiveraChristian RiveraDM,TV(C)2780
27
Levan KharabadzeLevan KharabadzeHV,DM,TV(T)2580
Mateo ItrakMateo ItrakTV,AM(C)2578
2
Leandro WarleyLeandro WarleyHV,DM,TV,AM(PT)2578
10
Giorgi KokhreidzeGiorgi KokhreidzeAM,F(TC)2680
20
Paata GudushauriPaata GudushauriTV(C),AM(PTC)2876
18
Irakli BidzinashviliIrakli BidzinashviliTV,AM(C)2875
5
Tsotne NadaraiaTsotne NadaraiaHV,DM(C)2873
Lima RafaLima RafaAM(PTC)2060
26
Aleko BasiladzeAleko BasiladzeTV(C)1963
53
Eric PimentelEric PimentelHV(C)2270
Luka ElbakidzeLuka ElbakidzeHV(PC),DM,TV(C)2165
1
Oto GoshadzeOto GoshadzeGK2770
28
Avtandil MeparishviliAvtandil MeparishviliGK1963
24
Amiran TkeshelashviliAmiran TkeshelashviliHV,DM,TV(T)1865
Tim Oloko-ObiTim Oloko-ObiHV,DM,TV(C)2170
30
Luka RekhviashviliLuka RekhviashviliTV(C)1760
33
Saba GureshidzeSaba GureshidzeTV(C)2163
23
Tsotne PatsatsiaTsotne PatsatsiaTV(C),AM(PC)2575
40
Luka MzhavanadzeLuka MzhavanadzeAM,F(T)2163