26
Rafal JANICKI

Full Name: Rafał Janicki

Tên áo: JANICKI

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Jul 5, 1992)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 79

CLB: Gornik Zabrze

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 28, 2021Gornik Zabrze78
Jun 1, 2021Podbeskidzie Bielsko-Biała78
May 25, 2021Podbeskidzie Bielsko-Biała80
Mar 18, 2021Podbeskidzie Bielsko-Biała80
Jan 25, 2021Podbeskidzie Bielsko-Biała80
Oct 19, 2020Wisla Kraków80
Oct 23, 2019Wisla Kraków80
Oct 17, 2019Wisla Kraków82
May 28, 2019Wisla Kraków82
Jul 21, 2018Lechia Gdańsk đang được đem cho mượn: Lech Poznań82
Jun 2, 2018Lechia Gdańsk82
Jun 1, 2018Lechia Gdańsk82
Aug 2, 2017Lechia Gdańsk đang được đem cho mượn: Lech Poznań82
Feb 17, 2016Lechia Gdańsk82
Dec 20, 2014Lechia Gdańsk82

Gornik Zabrze Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Lukas PodolskiLukas PodolskiAM,F(C)3980
Marcin WodeckiMarcin WodeckiAM(PT),F(PTC)3775
26
Rafal JanickiRafal JanickiHV(PC)3278
64
Erik JanzaErik JanzaHV,DM,TV(T)3181
16
Pawel OlkowskiPawel OlkowskiHV,DM,TV,AM(P)3576
25
Michal SzromnikMichal SzromnikGK3178
9
Sinan Bakiş
Real Zaragoza
F(C)3082
7
Luka ZahovičLuka ZahovičAM,F(C)2980
20
Josema SánchezJosema SánchezHV(TC)2880
8
Patrik HellebrandPatrik HellebrandTV(C),AM(PTC)2578
44
Aleksander BuksaAleksander BuksaF(C)2276
23
Sondre LisethSondre LisethAM,F(C)2777
1
Filip MajchrowiczFilip MajchrowiczGK2577
81
Matus Kmet
Minnesota United
HV,DM,TV,AM(P)2477
Adrian DziedzicAdrian DziedzicDM,TV,AM(C)2170
5
Kryspin SzczesniakKryspin SzczesniakHV(C)2478
88
Yosuke Furukawa
Júbilo Iwata
TV,AM(PT)2175
11
Taofeek IsmaheelTaofeek IsmaheelAM,F(PT)2479
38
Filip Prebsl
SK Slavia Praha
HV,DM(C)2180
18
Lukáš AmbrosLukáš AmbrosTV(C),AM(PTC)2075
28
Kamil SoberkaKamil SoberkaGK1863
29
Kacper CapigaKacper CapigaHV,DM,TV(C)1965
17
Kamil LukoszekKamil LukoszekHV,DM,TV(T),AM(PT)2277
27
Dominik SzalaDominik SzalaHV(PTC)1873
31
Mateusz JeleńMateusz JeleńGK1863
Hubert JasiakHubert JasiakTV,AM(C)1865
14
Aleksander TobolikAleksander TobolikAM(C)1870
Matija MarsenićMatija MarsenićTV,AM(C)2070
21
Dominik SarapataDominik SarapataDM,TV(C)1760
Abbati AbdullahiAbbati AbdullahiTV(C)1963