?
Mislav KOMORSKI

Full Name: Mislav Komorski

Tên áo: KOMORSKI

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Apr 17, 1992)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 80

CLB: NK Kustosija

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 7, 2022NK Kustosija78
May 13, 2021NK Sesvete78
May 10, 2021NK Sesvete80
Sep 23, 2020NK Sesvete80
Jan 12, 2019NorthEast United FC80
Feb 6, 2018Inter Zaprešić80
Apr 23, 2016Inter Zaprešić80
Apr 23, 2016Inter Zaprešić82
Nov 16, 2015Inter Zaprešić82
Jun 21, 2015Inter Zaprešić82
Sep 30, 2013Hrvatski Dragovoljac82
Jul 19, 2013Hrvatski Dragovoljac82
Mar 31, 2013NK Lokomotiva82
Oct 11, 2012NK Lokomotiva82
May 31, 2012Dinamo Zagreb82

NK Kustosija Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Ante PuljićAnte PuljićHV(TC)3779
Mislav KomorskiMislav KomorskiHV(TC),DM(C)3378
Mario BabicMario BabicDM,TV(C)3278
Luka SmoljoLuka SmoljoHV(C)2974
Ante KnezovićAnte KnezovićGK3275
Filip DujmovićFilip DujmovićAM(PT)2370
Ante KozinaAnte KozinaHV(C)2265
Marino KukočMarino KukočDM,TV(C)2067
11
Šimun GrgićŠimun GrgićAM(PT),F(PTC)2562
Moreno VuškovićMoreno VuškovićF(C)2265
19
Carlos OlmoCarlos OlmoHV,DM,TV(C)2963
Alessio TononAlessio TononDM,TV(C)2265
Ivan MihaljevićIvan MihaljevićDM,TV,AM(C)2573
Haris BerbicHaris BerbicHV(C)1967