Huấn luyện viên: Akinobu Yokouchi
Biệt danh: Júbilo
Tên thu gọn: J Iwata
Tên viết tắt: JÚB
Năm thành lập: 1992
Sân vận động: Shizuoka Stadium Ecopa (51,349)
Giải đấu: J1 League
Địa điểm: Iwata
Quốc gia: Nhật
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eiji Kawashima | GK | 41 | 78 | ||
10 | Hiroki Yamada | TV(C),AM(PTC) | 35 | 77 | ||
23 | Jordy Croux | AM,F(PT) | 30 | 80 | ||
14 | Masaya Matsumoto | TV(C),AM(PTC) | 29 | 79 | ||
40 | Shota Kaneko | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
4 | Ko Matsubara | HV,DM,TV(T) | 28 | 78 | ||
5 | Daiki Ogawa | HV,DM,TV(PT) | 33 | 77 | ||
7 | Rikiya Uehara | DM,TV,AM(C) | 28 | 80 | ||
21 | Ryuki Miura | GK | 32 | 76 | ||
13 | Kotaro Fujikawa | AM,F(PTC) | 26 | 75 | ||
99 | Matheus Peixoto | F(C) | 29 | 80 | ||
37 | Rei Hirakawa | TV,AM(C) | 24 | 78 | ||
11 | Ryo Germain | F(C) | 29 | 80 | ||
16 | Léo Gomes | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
18 | Keita Takahata | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 77 | ||
6 | Makito Ito | HV(C) | 32 | 78 | ||
19 | Bruno José | AM,F(PT) | 26 | 78 | ||
32 | Hasan Hilu | HV(C) | 25 | 77 | ||
25 | Shun Nakamura | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
3 | Riku Morioka | HV(C) | 26 | 73 | ||
55 | F(C) | 28 | 77 | |||
2 | Ikki Kawasaki | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 73 | ||
20 | GK | 25 | 74 | |||
0 | Kensuke Fujiwara | DM,TV(C) | 20 | 74 | ||
24 | Mitsuki Sugimoto | GK | 23 | 65 | ||
51 | Keitaro Nakajima | GK | 23 | 63 | ||
15 | Kaito Suzuki | HV(C) | 22 | 76 | ||
48 | Tokumo Kawai | DM,TV(C) | 17 | 63 | ||
50 | Hiroto Uemura | HV,DM,TV(P) | 23 | 75 | ||
26 | Shunsuke Nishikubo | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | ||
17 | Santos Weverton | F(C) | 22 | 67 | ||
35 | Se-Gi Park | HV(C) | 19 | 65 | ||
47 | Keizen Iida | GK | 18 | 63 | ||
46 | Shota Yamamoto | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | ||
0 | Tsubasa Nishizawa | GK | 22 | 65 | ||
67 | Ryusei Yoshimura | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
39 | Koshiro Sumi | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
J.League Cup | 2 | |
Emperor's Cup | 1 | |
AFC Champions League | 1 |
Cup History | ||
J.League Cup | 2010 | |
Emperor's Cup | 2003 | |
AFC Champions League | 1999 | |
J.League Cup | 1998 |
Đội bóng thù địch | |
Kashima Antlers | |
Shimizu S-Pulse | |
Yokohama F. Marinos |