?
Kamil SOBERKA

Full Name: Kamil Soberka

Tên áo: SOBERKA

Vị trí: GK

Chỉ số: 63

Tuổi: 19 (Apr 5, 2006)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 75

CLB: Gornik Zabrze

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 20, 2024Gornik Zabrze63
Aug 22, 2023Gornik Zabrze63
Jul 21, 2023Gornik Zabrze63

Gornik Zabrze Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Lukas PodolskiLukas PodolskiAM,F(C)4080
Marcin WodeckiMarcin WodeckiAM,F(PTC)3765
26
Rafal JanickiRafal JanickiHV(PC)3278
64
Erik JanzaErik JanzaHV,DM,TV(T)3282
16
Pawel OlkowskiPawel OlkowskiHV,DM,TV,AM(P)3574
7
Luka ZahovičLuka ZahovičAM,F(C)2980
Jaroslaw KubickiJaroslaw KubickiDM,TV,AM(C)2981
Michal SáčekMichal SáčekHV,DM(P),TV(PC)2882
20
Josema SánchezJosema SánchezHV(TC)2980
8
Patrik HellebrandPatrik HellebrandTV(C),AM(PTC)2680
44
Aleksander BuksaAleksander BuksaF(C)2276
23
Sondre LisethSondre LisethAM,F(C)2777
1
Filip MajchrowiczFilip MajchrowiczGK2577
Young-Jun GohYoung-Jun GohAM(PTC)2381
Gabriel BarbosaGabriel BarbosaF(C)2677
5
Kryspin SzczesniakKryspin SzczesniakHV(C)2480
11
Taofeek IsmaheelTaofeek IsmaheelAM,F(PT)2479
Jan CiuckaJan CiuckaF(C)2265
Theodoros TsirigotisTheodoros TsirigotisF(C)2473
18
Lukáš AmbrosLukáš AmbrosTV(C),AM(PTC)2175
Kamil SoberkaKamil SoberkaGK1963
29
Kacper CapigaKacper CapigaHV,DM,TV(C)2065
17
Kamil LukoszekKamil LukoszekHV,DM,TV(T),AM(PT)2378
Nikodem ZielonkaNikodem ZielonkaAM(TC)2070
Natan DziegielewskiNatan DziegielewskiAM(PT),F(PTC)2065
27
Dominik SzalaDominik SzalaHV(PTC)1976
31
Mateusz JeleńMateusz JeleńGK1865
Norbert BarczakNorbert BarczakHV(PT),DM(C)1973
Wiktor NowakWiktor NowakDM,TV(C)2068
Hubert JasiakHubert JasiakTV,AM(C)1865
14
Aleksander TobolikAleksander TobolikAM,F(PC)1970
80
Matija MarsenićMatija MarsenićTV,AM(C)2070
Bastien DonioBastien DonioTV(C)1972
22
Abbati AbdullahiAbbati AbdullahiTV,AM(PT)1965
30
Ousmane SowOusmane SowAM(PT),F(PTC)2478
41
Dawid MazurekDawid MazurekHV,DM,TV(T)1865