Huấn luyện viên: Krzysztof Brede
Biệt danh: Górale. TSP. Ceramed.
Tên thu gọn: Podbeskidzie
Tên viết tắt: POD
Năm thành lập: 1995
Sân vận động: Stadion Miejski w Bielsku-Białej (15,076)
Giải đấu: II Liga
Địa điểm: Bielsko-Biała
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Maciej Górski | F(C) | 34 | 77 | ||
3 | Daniel Dziwniel | HV,DM(T) | 32 | 76 | ||
1 | Konrad Forenc | GK | 32 | 76 | ||
28 | Kornel Osyra | HV(C) | 31 | 76 | ||
8 | Matej Mrsic | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 78 | ||
0 | Marcin Urynowicz | F(C) | 28 | 74 | ||
9 | Pawel Tomczyk | F(C) | 26 | 78 | ||
22 | Kacper Gach | HV,DM(T) | 26 | 75 | ||
7 | Linus Rönnberg | AM,F(PT) | 22 | 65 | ||
6 | Mateusz Kizyma | DM,TV(C) | 22 | 68 | ||
43 | Krystian Wieczorek | GK | 22 | 65 | ||
11 | Mateusz Ziolkowski | AM,F(P) | 21 | 67 | ||
23 | Marcel Misztal | DM,TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
18 | Pawel Czajkowski | DM,TV,AM(C) | 29 | 67 | ||
90 | Lucjan Klisiewicz | F(C) | 22 | 75 | ||
24 | Michal Bednarski | DM,TV(C) | 25 | 65 | ||
4 | Marcin Biernat | HV(PC) | 32 | 74 | ||
27 | Jaka Kolenc | DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
55 | Michal Willmann | HV,DM,TV(P) | 20 | 63 | ||
17 | Jan Majsterek | HV(C) | 24 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
BKS Stal Bielsko-Biala |