Huấn luyện viên: Grzegorz Mokry
Biệt danh: Górale. TSP. Ceramed.
Tên thu gọn: Podbeskidzie
Tên viết tắt: POD
Năm thành lập: 1995
Sân vận động: Stadion Miejski w Bielsku-Białej (15,076)
Giải đấu: I Liga
Địa điểm: Bielsko-Biała
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Tomasz Jodlowiec | HV,DM,TV(C) | 39 | 78 | ||
15 | Giorgi Merebashvili | AM(PTC) | 37 | 76 | ||
77 | Piotr Tomasik | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | ||
0 | Damian Chmiel | AM,F(PT) | 36 | 76 | ||
53 | Marko Martinaga | HV,DM(T) | 25 | 75 | ||
5 | Matej Senić | HV(C) | 29 | 78 | ||
4 | Sylwester Lusiusz | DM,TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
1 | Kacper Krzepisz | GK | 24 | 65 | ||
89 | Daniel Mikolajewski | HV,DM(C) | 24 | 74 | ||
7 | Bartosz Bida | AM,F(PTC) | 23 | 78 | ||
10 | Maksymilian Banaszewski | AM(PTC) | 29 | 75 | ||
11 | Miroslav Iličić | F(C) | 26 | 73 | ||
0 | Michal Batelt | HV(C) | 23 | 65 | ||
6 | Jan Hlavica | HV(C) | 29 | 73 | ||
95 | Patryk Procek | GK | 29 | 74 | ||
17 | DM,TV(C) | 26 | 75 | |||
32 | DM,TV(C) | 21 | 70 | |||
24 | Maksymilian Sitek | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | ||
43 | Krystian Wieczorek | GK | 21 | 65 | ||
2 | Mateusz Ziolkowski | AM,F(P) | 20 | 67 | ||
23 | Marcel Misztal | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | ||
5 | Jaka Kolenc | DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
55 | Michal Willmann | HV,DM,TV(P) | 19 | 63 | ||
9 | Lionel Abate | F(C) | 23 | 65 | ||
25 | Samuel Nnoshiri | AM(C) | 22 | 65 | ||
14 | Mateusz Stryjewski | AM(TC) | 26 | 65 | ||
8 | Michal Stryjewski | AM(C) | 28 | 65 | ||
14 | Marco Siverio | F(C) | 29 | 73 | ||
3 | Mateusz Wypych | HV(PC) | 26 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
BKS Stal Bielsko-Biala |