Biệt danh: Górale. TSP. Ceramed.
Tên thu gọn: Podbeskidzie
Tên viết tắt: POD
Năm thành lập: 1995
Sân vận động: Stadion Miejski w Bielsku-Białej (15,076)
Giải đấu: II Liga
Địa điểm: Bielsko-Biała
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Maciej Górski | F(C) | 35 | 77 | |
3 | ![]() | Daniel Dziwniel | HV,DM(T) | 32 | 76 | |
1 | ![]() | Konrad Forenc | GK | 32 | 76 | |
28 | ![]() | Kornel Osyra | HV(C) | 32 | 76 | |
8 | ![]() | Matej Mrsic | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 78 | |
14 | ![]() | Marcin Urynowicz | F(C) | 29 | 74 | |
0 | ![]() | Pawel Tomczyk | F(C) | 27 | 78 | |
22 | ![]() | Kacper Gach | HV,DM(T) | 26 | 75 | |
7 | ![]() | Linus Rönnberg | AM,F(PT) | 22 | 65 | |
6 | ![]() | Mateusz Kizyma | DM,TV(C) | 22 | 68 | |
0 | ![]() | Maksymilian Sitek | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | |
43 | ![]() | Krystian Wieczorek | GK | 22 | 65 | |
11 | ![]() | Mateusz Ziolkowski | AM,F(P) | 21 | 67 | |
18 | ![]() | Pawel Czajkowski | DM,TV,AM(C) | 30 | 67 | |
90 | ![]() | Lucjan Klisiewicz | F(C) | 23 | 75 | |
24 | ![]() | Michal Bednarski | DM,TV(C) | 25 | 65 | |
4 | ![]() | Marcin Biernat | HV(PC) | 33 | 74 | |
55 | ![]() | Michal Willmann | HV,DM,TV(P) | 20 | 63 | |
17 | ![]() | Jan Majsterek | HV(C) | 25 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | BKS Stal Bielsko-Biala |