20
Josema SÁNCHEZ

Full Name: José Manuel Sánchez Guillén

Tên áo: JOSEMA

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (Jun 6, 1996)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 81

CLB: Gornik Zabrze

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2024Gornik Zabrze80
Sep 24, 2024Gornik Zabrze81
Jul 20, 2024Gornik Zabrze81
Jun 20, 2024Gornik Zabrze81
Mar 15, 2024Ruch Chorzów81
Mar 11, 2024Ruch Chorzów83
Feb 12, 2024Ruch Chorzów83
Feb 1, 2024Ruch Chorzów83
Aug 12, 2022CD Leganés83
Jun 15, 2022Elche CF83
Jan 26, 2022Elche CF đang được đem cho mượn: Real Valladolid83
Jun 19, 2021Elche CF83
Jan 15, 2021Elche CF82
Jan 15, 2021Elche CF78
Aug 27, 2020Elche CF78

Gornik Zabrze Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Lukas PodolskiLukas PodolskiAM,F(C)3980
Marcin WodeckiMarcin WodeckiAM(PT),F(PTC)3775
26
Rafal JanickiRafal JanickiHV(PC)3278
64
Erik JanzaErik JanzaHV,DM,TV(T)3181
16
Pawel OlkowskiPawel OlkowskiHV,DM,TV,AM(P)3576
25
Michal SzromnikMichal SzromnikGK3178
9
Sinan Bakiş
Real Zaragoza
F(C)3082
7
Luka ZahovičLuka ZahovičAM,F(C)2980
20
Josema SánchezJosema SánchezHV(TC)2880
8
Patrik HellebrandPatrik HellebrandTV(C),AM(PTC)2578
44
Aleksander BuksaAleksander BuksaF(C)2276
23
Sondre LisethSondre LisethAM,F(C)2777
1
Filip MajchrowiczFilip MajchrowiczGK2577
81
Matus Kmet
Minnesota United
HV,DM,TV,AM(P)2477
Adrian DziedzicAdrian DziedzicDM,TV,AM(C)2170
5
Kryspin SzczesniakKryspin SzczesniakHV(C)2478
88
Yosuke Furukawa
Júbilo Iwata
TV,AM(PT)2175
11
Taofeek IsmaheelTaofeek IsmaheelAM,F(PT)2479
38
Filip Prebsl
SK Slavia Praha
HV,DM(C)2180
18
Lukáš AmbrosLukáš AmbrosTV(C),AM(PTC)2075
28
Kamil SoberkaKamil SoberkaGK1863
29
Kacper CapigaKacper CapigaHV,DM,TV(C)1965
17
Kamil LukoszekKamil LukoszekHV,DM,TV(T),AM(PT)2277
27
Dominik SzalaDominik SzalaHV(PTC)1873
31
Mateusz JeleńMateusz JeleńGK1863
Hubert JasiakHubert JasiakTV,AM(C)1865
14
Aleksander TobolikAleksander TobolikAM(C)1870
Matija MarsenićMatija MarsenićTV,AM(C)2070
21
Dominik SarapataDominik SarapataDM,TV(C)1760
Abbati AbdullahiAbbati AbdullahiTV(C)1963