Full Name: Filip Prebsl
Tên áo: PREBSL
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 21 (Mar 4, 2003)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 85
CLB: SK Slavia Praha
On Loan at: Slovan Liberec
Squad Number: 30
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 29, 2024 | SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: Slovan Liberec | 78 |
Feb 22, 2024 | SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: Slovan Liberec | 76 |
Sep 11, 2023 | SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: Slovan Liberec | 76 |
Sep 5, 2023 | SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: Slovan Liberec | 73 |
Jul 31, 2023 | SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: Slovan Liberec | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Michael Rabušic | F(C) | 34 | 76 | ||
3 | Jan Mikula | HV(PTC),DM,TV(PT) | 32 | 78 | ||
20 | Dominik Preisler | HV(TC),DM,TV(T) | 28 | 77 | ||
37 | Matej Chalus | HV(C) | 26 | 80 | ||
10 | Lubomir Tupta | F(C) | 26 | 80 | ||
11 | Christián Frýdek | TV,AM(C) | 25 | 81 | ||
15 | Mohamed Doumbia | TV(C) | 25 | 77 | ||
1 | Olivier Vliegen | GK | 25 | 78 | ||
17 | Ondrej Lehoczki | HV(PC),DM(C) | 26 | 73 | ||
24 | Michal Fukala | HV,DM,TV(PT) | 23 | 78 | ||
2 | Dominik Plechatý | HV(PC) | 25 | 78 | ||
28 | Jan Zamburek | TV,AM(C) | 23 | 78 | ||
Radim Cernicky | HV,DM(C) | 23 | 70 | |||
14 | Kristian Michal | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
33 | Marios Pourzitidis | HV,DM(C) | 24 | 77 | ||
31 | Hugo Jan Backovsky | GK | 24 | 78 | ||
21 | Lukas Letenay | AM,F(C) | 23 | 75 | ||
25 | Ahmad Ghali | AM,F(PT) | 23 | 80 | ||
5 | Denis Višinský | AM(PTC) | 21 | 76 | ||
Georgiy Meskhi | TV(C) | 19 | 65 | |||
26 | Luka Kulenović | F(C) | 24 | 78 | ||
14 | Filip Horský | AM(PT),F(PTC) | 20 | 76 | ||
19 | Nicolas Penner | TV(C),AM(PTC) | 22 | 75 | ||
30 | Filip Prebsl | HV(C) | 21 | 78 | ||
6 | Ivan Varfolomeev | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
4 | Milan Govaers | HV(PC) | 20 | 65 | ||
18 | Milan Lexa | TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
9 | Jakub Hudák | TV(C) | 19 | 70 | ||
21 | Chidera Okoh | F(C) | 21 | 73 | ||
32 | Lukáš Hasalík | GK | 22 | 70 | ||
16 | Olaf Kok | AM,F(C) | 22 | 70 |