# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Mislav Komorski | HV(TC),DM(C) | 32 | 78 | ||
0 | Mario Babic | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
0 | Luka Smoljo | HV(C) | 28 | 74 | ||
0 | Martin Šroler | AM(PTC),F(PT) | 26 | 70 | ||
0 | Filip Dujmović | AM(PT) | 23 | 70 | ||
0 | Ante Kozina | HV(C) | 22 | 65 | ||
0 | Marino Kukoč | DM,TV(C) | 20 | 67 | ||
11 | Šimun Grgić | AM(PT),F(PTC) | 25 | 62 | ||
0 | Moreno Vušković | F(C) | 21 | 65 | ||
19 | Carlos Olmo | HV,DM,TV(C) | 28 | 63 | ||
0 | Alessio Tonon | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
0 | Ivan Mihaljević | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
0 | Baye Coulibaly | DM,TV(C) | 18 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |