7
Luka ZAHOVIČ

Full Name: Luka Zahovič

Tên áo: ZAHOVIČ

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Nov 15, 1995)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 65

CLB: Gornik Zabrze

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2024Gornik Zabrze80
Sep 24, 2024Gornik Zabrze82
Jul 20, 2024Gornik Zabrze82
Jun 27, 2024Gornik Zabrze82
Mar 6, 2024Pogon Szczecin82
Oct 19, 2020Pogon Szczecin82
Oct 2, 2020Pogon Szczecin82
Jun 23, 2017NK Maribor82
Jun 23, 2017NK Maribor80
Apr 12, 2017NK Maribor80
Oct 3, 2016SC Heerenveen đang được đem cho mượn: NK Maribor80
Aug 7, 2015SC Heerenveen80
Oct 31, 2014NK Maribor80
Oct 11, 2014NK Maribor79
Oct 2, 2014NK Maribor78

Gornik Zabrze Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Lukas PodolskiLukas PodolskiAM,F(C)4080
Marcin WodeckiMarcin WodeckiAM,F(PTC)3765
26
Rafal JanickiRafal JanickiHV(PC)3278
64
Erik JanzaErik JanzaHV,DM,TV(T)3282
16
Pawel OlkowskiPawel OlkowskiHV,DM,TV,AM(P)3574
7
Luka ZahovičLuka ZahovičAM,F(C)2980
Jaroslaw KubickiJaroslaw KubickiDM,TV,AM(C)2981
Michal SáčekMichal SáčekHV,DM(P),TV(PC)2882
20
Josema SánchezJosema SánchezHV(TC)2980
8
Patrik HellebrandPatrik HellebrandTV(C),AM(PTC)2680
Tomasz LoskaTomasz LoskaGK2977
44
Aleksander BuksaAleksander BuksaF(C)2276
23
Sondre LisethSondre LisethAM,F(C)2777
Young-Jun GohYoung-Jun GohAM(PTC)2381
Gabriel BarbosaGabriel BarbosaF(C)2677
5
Kryspin SzczesniakKryspin SzczesniakHV(C)2480
11
Taofeek IsmaheelTaofeek IsmaheelAM,F(PT)2479
Maksymilian PingotMaksymilian PingotHV(C)2276
Jan CiuckaJan CiuckaF(C)2265
Theodoros TsirigotisTheodoros TsirigotisF(C)2573
18
Lukáš AmbrosLukáš AmbrosTV(C),AM(PTC)2175
Kamil SoberkaKamil SoberkaGK1963
29
Kacper CapigaKacper CapigaHV,DM,TV(C)2065
17
Kamil LukoszekKamil LukoszekHV,DM,TV(T),AM(PT)2378
Nikodem ZielonkaNikodem ZielonkaAM(TC)2073
Natan DziegielewskiNatan DziegielewskiAM(PT),F(PTC)2075
27
Dominik SzalaDominik SzalaHV(PTC)1976
31
Mateusz JeleńMateusz JeleńGK1865
Norbert BarczakNorbert BarczakHV(PT),DM(C)1973
Wiktor NowakWiktor NowakDM,TV,AM(C)2075
Hubert JasiakHubert JasiakTV,AM(C)1865
14
Aleksander TobolikAleksander TobolikAM,F(PC)1970
80
Matija MarsenićMatija MarsenićTV,AM(C)2070
Bastien DonioBastien DonioTV(C)1972
22
Abbati AbdullahiAbbati AbdullahiTV,AM(PT)1965
30
Ousmane SowOusmane SowAM(PT),F(PTC)2478
41
Dawid MazurekDawid MazurekHV,DM,TV(T)1865