Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Fère. Rossoverdi.
Tên thu gọn: Ternana
Tên viết tắt: TER
Năm thành lập: 1925
Sân vận động: Libero Liberati (20,095)
Giải đấu: Serie C Girone B
Địa điểm: Terni
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Alfredo Donnarumma | F(C) | 33 | 82 | ||
19 | Marco Capuano | HV(TC) | 33 | 82 | ||
77 | Federico Viviani | DM,TV(C) | 32 | 80 | ||
87 | Bruno Martella | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 80 | ||
9 | Alexis Ferrante | AM,F(C) | 29 | 78 | ||
11 | Alessio Curcio | F(C) | 34 | 78 | ||
10 | AM(PT),F(PTC) | 30 | 80 | |||
6 | Giuseppe Loiacono | HV(PC) | 33 | 80 | ||
3 | Fabio Tito | HV,DM(T) | 31 | 76 | ||
15 | Tiago Casasola | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 82 | ||
62 | Gianmarco Vannucchi | GK | 29 | 78 | ||
30 | DM,TV(C) | 26 | 77 | |||
8 | Kees de Boer | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
71 | F(C) | 28 | 75 | |||
17 | Salvatore Aloi | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
20 | Francesco Donati | HV(PC),DM(P) | 23 | 77 | ||
22 | Denis Franchi | GK | 22 | 70 | ||
73 | HV,DM,TV(C) | 21 | 70 | |||
41 | Mohamed Cisse | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
1 | Tommaso Vitali | GK | 25 | 72 | ||
5 | DM,TV(C) | 22 | 72 | |||
32 | DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
7 | TV(C),AM(PTC) | 20 | 70 | |||
70 | Federico Romeo | TV,AM(PC) | 22 | 76 | ||
13 | Alessio Maestrelli | HV(C) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Serie C Girone A | 1 | |
Lega Pro 2b | 1 | |
Serie C Girone B | 1 | |
Serie B | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
AC Perugia | |
Ascoli Calcio |