Huấn luyện viên: Eric Ramsay
Biệt danh: The Loons. MNUFC.
Tên thu gọn: Minnesota
Tên viết tắt: MNU
Năm thành lập: 2009
Sân vận động: TCF Bank Stadium (52,525)
Giải đấu: Major League Soccer
Địa điểm: Minnesota
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Teemu Pukki | AM,F(C) | 34 | 86 | ||
15 | Michael Boxall | HV(PC) | 35 | 82 | ||
3 | Zarek Valentin | HV,DM(PT) | 32 | 80 | ||
17 | Robin Lod | TV,AM,F(PC) | 31 | 85 | ||
1 | Clint Irwin | GK | 35 | 76 | ||
20 | Wil Trapp | DM,TV(C) | 31 | 84 | ||
4 | Miguel Tapias | HV(TC) | 27 | 83 | ||
7 | Franco Fragapane | AM(PTC),F(PT) | 31 | 84 | ||
10 | Emanuel Reynoso | AM(PTC) | 28 | 87 | ||
27 | D J Taylor | HV,DM(PT) | 26 | 81 | ||
33 | Kervin Arriaga | DM,TV(C) | 26 | 81 | ||
97 | Dayne St. Clair | GK | 26 | 83 | ||
31 | Hassani Dotson | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 82 | ||
44 | Moses Nyeman | DM,TV(C) | 20 | 77 | ||
99 | Jordan Adebayo-Smith | F(C) | 23 | 65 | ||
37 | Caden Clark | AM(PTC) | 20 | 80 | ||
29 | Patrick Weah | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
12 | Derek Dodson | HV,DM,TV(P) | 25 | 73 | ||
11 | Sang-Bin Jeong | AM(P),F(PC) | 22 | 80 | ||
67 | Carlos Harvey | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
8 | Joseph Rosales | HV(T),DM,TV(TC) | 23 | 80 | ||
21 | Bongokuhle Hlongwane | AM(PT),F(PTC) | 23 | 82 | ||
40 | Victor Eriksson | HV(C) | 23 | 76 | ||
2 | Devin Padelford | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | ||
14 | Tani Oluwaseyi | F(C) | 23 | 65 | ||
25 | DM,TV(C) | 23 | 74 | |||
41 | Hugo Bachrach | HV,DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
0 | Morris Duggan | HV,DM,TV(C) | 23 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National Premier Soccer League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |