Huấn luyện viên: Víctor Fernández
Biệt danh: Los Maños. Los Blanquillos.
Tên thu gọn: Zaragoza
Tên viết tắt: ZAR
Năm thành lập: 1932
Sân vận động: La Romareda (34,596)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Zaragoza
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cristian Álvarez | GK | 38 | 80 | ||
20 | Ager Aketxe | AM(PTC) | 30 | 83 | ||
19 | Iván Calero | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 82 | ||
24 | Lluis López | HV(C) | 27 | 80 | ||
17 | Carlos Nieto | HV,DM(T),TV(TC) | 28 | 80 | ||
3 | Jair Amador | HV(C) | 35 | 82 | ||
6 | Keidi Bare | DM,TV(C) | 27 | 85 | ||
21 | Toni Moya | HV,DM,TV(C) | 26 | 82 | ||
13 | Gaëtan Poussin | GK | 25 | 82 | ||
8 | Marc Aguado | DM,TV(C) | 24 | 82 | ||
7 | Mario Soberón | AM(PT),F(PTC) | 27 | 80 | ||
25 | Joan Femenias | GK | 28 | 82 | ||
5 | HV(TC) | 25 | 82 | |||
10 | Sergio Bermejo | AM(PTC) | 27 | 80 | ||
14 | Francho Serrano | DM,TV(C) | 23 | 82 | ||
15 | Bernardo Vital | HV(C) | 23 | 83 | ||
9 | Iván Azón | F(C) | 21 | 81 | ||
12 | Sebastian Kosa | HV,DM(C) | 21 | 80 | ||
11 | Samed Baždar | AM,F(C) | 20 | 82 | ||
20 | AM(PTC),F(PT) | 23 | 80 | |||
26 | Gori Gracia | TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
4 | Dani Tasende | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 80 | ||
2 | Marcos Luna | HV(PT),DM,TV,AM(P) | 21 | 73 | ||
22 | F(C) | 23 | 80 | |||
38 | Andrés Borge | HV(PC),DM(P) | 23 | 77 | ||
41 | Lucas Terrer | TV(C),AM(PTC) | 19 | 70 | ||
33 | Adrián Liso | AM(T),F(TC) | 19 | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | F(C) | 34 | 80 | |||
9 | F(C) | 30 | 82 | |||
0 | TV(C) | 20 | 73 | |||
11 | F(C) | 19 | 70 | |||
40 | HV(C) | 18 | 70 | |||
30 | AM(PTC),F(PT) | 20 | 70 | |||
2 | HV,DM,TV(PT) | 22 | 73 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
La Liga 2 | 1 |
Cup History | Titles | |
Copa del Rey | 6 | |
Supercopa de España | 1 |
Cup History | ||
Copa del Rey | 2004 | |
Supercopa de España | 2004 | |
Copa del Rey | 2001 | |
Copa del Rey | 1994 | |
Copa del Rey | 1986 | |
Copa del Rey | 1966 | |
Copa del Rey | 1964 |
Đội bóng thù địch | |
CA Osasuna | |
SD Huesca | |
CD Numancia | |
CD Mirandés | |
CD Teruel |