Full Name: Aleksander Buksa
Tên áo: BUKSA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 22 (Jan 15, 2003)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 73
CLB: Gornik Zabrze
Squad Number: 44
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 20, 2024 | Gornik Zabrze | 76 |
Jun 28, 2024 | Gornik Zabrze | 76 |
Jun 2, 2024 | Genoa CFC | 76 |
Jun 1, 2024 | Genoa CFC | 76 |
May 22, 2024 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: WSG Tirol | 76 |
May 16, 2024 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: WSG Tirol | 74 |
Dec 8, 2023 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: WSG Tirol | 74 |
Aug 2, 2023 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: WSG Tirol | 74 |
Jul 3, 2023 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: WSG Tirol | 74 |
Jun 2, 2023 | Genoa CFC | 74 |
Jun 1, 2023 | Genoa CFC | 74 |
Feb 15, 2023 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: SL16 FC | 74 |
Jan 28, 2023 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: Standard Liège | 74 |
Aug 22, 2022 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: OH Leuven | 74 |
May 7, 2022 | Genoa CFC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lukas Podolski | AM,F(C) | 39 | 80 | ||
Marcin Wodecki | AM(PT),F(PTC) | 37 | 75 | |||
26 | Rafal Janicki | HV(PC) | 32 | 78 | ||
64 | Erik Janza | HV,DM,TV(T) | 31 | 81 | ||
16 | Pawel Olkowski | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 76 | ||
25 | Michal Szromnik | GK | 31 | 78 | ||
9 | F(C) | 30 | 82 | |||
7 | Luka Zahovič | AM,F(C) | 29 | 80 | ||
20 | Josema Sánchez | HV(TC) | 28 | 80 | ||
8 | Patrik Hellebrand | TV(C),AM(PTC) | 25 | 78 | ||
44 | Aleksander Buksa | F(C) | 22 | 76 | ||
Sondre Liseth | AM,F(C) | 27 | 77 | |||
1 | Filip Majchrowicz | GK | 24 | 77 | ||
Adrian Dziedzic | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 | |||
5 | Kryspin Szczesniak | HV(C) | 24 | 78 | ||
88 | TV,AM(PT) | 21 | 75 | |||
11 | Taofeek Ismaheel | AM,F(PT) | 24 | 79 | ||
18 | Lukáš Ambros | TV(C),AM(PTC) | 20 | 75 | ||
28 | Kamil Soberka | GK | 18 | 63 | ||
29 | Kacper Capiga | HV,DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
17 | Kamil Lukoszek | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 22 | 77 | ||
30 | Nikodem Zielonka | AM(TC) | 20 | 70 | ||
27 | Dominik Szala | HV(PTC) | 18 | 73 | ||
31 | Mateusz Jeleń | GK | 17 | 63 | ||
19 | Norbert Barczak | HV(PT),DM(C) | 19 | 73 | ||
Hubert Jasiak | TV,AM(C) | 18 | 65 | |||
14 | Aleksander Tobolik | AM(C) | 18 | 70 | ||
21 | Dominik Sarapata | DM,TV(C) | 17 | 60 |