10
Lukas PODOLSKI

Full Name: Łukasz Józef Podolski

Tên áo: PODOLSKI

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 39 (Jun 4, 1985)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 78

CLB: Gornik Zabrze

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Composure
Dứt điểm
Sút xa
Penalties
Tốc độ
Phạt góc
Chọn vị trí
Cần cù
Sức mạnh

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 24, 2024Gornik Zabrze80
Mar 13, 2024Gornik Zabrze80
Mar 13, 2024Gornik Zabrze81
Oct 21, 2022Gornik Zabrze81
Oct 13, 2022Gornik Zabrze82
Nov 23, 2021Gornik Zabrze82
Nov 23, 2021Gornik Zabrze83
Jul 12, 2021Gornik Zabrze83
Apr 11, 2020Antalyaspor83
Jan 23, 2020Antalyaspor85
Jul 18, 2019Vissel Kobe85
Jul 12, 2019Vissel Kobe87
Mar 15, 2018Vissel Kobe87
Jun 21, 2017Vissel Kobe89
Jun 13, 2017Vissel Kobe89

Gornik Zabrze Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Lukas PodolskiLukas PodolskiAM,F(C)3980
Marcin WodeckiMarcin WodeckiAM,F(PTC)3765
26
Rafal JanickiRafal JanickiHV(PC)3278
64
Erik JanzaErik JanzaHV,DM,TV(T)3182
16
Pawel OlkowskiPawel OlkowskiHV,DM,TV,AM(P)3574
25
Michal SzromnikMichal SzromnikGK3278
9
Sinan Bakiş
Real Zaragoza
F(C)3081
7
Luka ZahovičLuka ZahovičAM,F(C)2980
20
Josema SánchezJosema SánchezHV(TC)2880
8
Patrik HellebrandPatrik HellebrandTV(C),AM(PTC)2580
44
Aleksander BuksaAleksander BuksaF(C)2276
23
Sondre LisethSondre LisethAM,F(C)2777
1
Filip MajchrowiczFilip MajchrowiczGK2577
81
Matus Kmet
Minnesota United
HV,DM,TV,AM(P)2477
5
Kryspin SzczesniakKryspin SzczesniakHV(C)2480
88
Yosuke Furukawa
Júbilo Iwata
TV,AM(PT)2175
11
Taofeek IsmaheelTaofeek IsmaheelAM,F(PT)2479
38
Filip Prebsl
SK Slavia Praha
HV,DM(C)2280
18
Lukáš AmbrosLukáš AmbrosTV(C),AM(PTC)2075
28
Kamil SoberkaKamil SoberkaGK1863
29
Kacper CapigaKacper CapigaHV,DM,TV(C)2065
17
Kamil LukoszekKamil LukoszekHV,DM,TV(T),AM(PT)2278
27
Dominik SzalaDominik SzalaHV(PTC)1876
31
Mateusz JeleńMateusz JeleńGK1865
Hubert JasiakHubert JasiakTV,AM(C)1865
14
Aleksander TobolikAleksander TobolikAM,F(PC)1970
80
Matija MarsenićMatija MarsenićTV,AM(C)2070
21
Dominik SarapataDominik SarapataDM,TV(C)1770
22
Abbati AbdullahiAbbati AbdullahiTV,AM(PT)1965
30
Ousmane SowOusmane SowAM(PT),F(PTC)2478