15
Andrea SIGNORINI

Full Name: Andrea Signorini

Tên áo: SIGNORINI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Jan 31, 1990)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 75

CLB: AS Gubbio 1910

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 27, 2022AS Gubbio 191078
Jun 2, 2020US Catanzaro78
Jun 1, 2020US Catanzaro78
Feb 27, 2020US Catanzaro đang được đem cho mượn: US Triestina78
Jan 4, 2019US Catanzaro78
Aug 3, 2017Ternana Calcio78
Aug 27, 2016ASD Fondi Calcio78
Aug 18, 2015Rimini FC78
Jul 14, 2014AS Cittadella78
Jul 24, 2012Benevento Calcio78
Feb 11, 2010Benevento Calcio đang được đem cho mượn: Benevento Calcio77
Feb 11, 2010Genoa CFC đang được đem cho mượn: Benevento Calcio77

AS Gubbio 1910 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Andrea SignoriniAndrea SignoriniHV(C)3578
80
Mattia ProiettiMattia ProiettiDM,TV(C)3279
22
Giacomo VenturiGiacomo VenturiGK3379
8
Giacomo RosaiaGiacomo RosaiaTV,AM(C)3176
7
Eugenio D'Ursi
FC Crotone
AM,F(PTC)2975
31
Roberto PirrelloRoberto PirrelloHV(PC)2878
21
Francesco CorsinelliFrancesco CorsinelliTV(C),AM(PTC)2776
10
Alessio di MassimoAlessio di MassimoAM,F(PTC)2877
6
Simone FranchiniSimone FranchiniTV(C)2674
11
Pietro Rovaglia
Ternana Calcio
AM,F(C)2374
13
Diego StramaccioniDiego StramaccioniHV(TC),DM(T)2473
1
Luca BollettaLuca BollettaGK2070
33
Gabriele RocchiGabriele RocchiHV(C)2875
99
Romeo Giovannini
Modena
AM(PT),F(PTC)2375
4
Alessandro TozzuoloAlessandro TozzuoloHV(C)2275
78
Gennaro Iaccarino
SSC Napoli
DM,TV(C)2173
9
Christian TommasiniChristian TommasiniF(C)2673
24
Francesco ZalluFrancesco ZalluHV,DM,TV(PT)2170
5
Luigi D'Avino
SSC Napoli
HV(C)1970
30
Daniel Fossati
Genoa CFC
F(C)2170
19
Filippo Faggi
SSC Bari
DM,TV,AM(C)2172
28
Francesco Maisto
US Avellino
TV(C),AM(TC)2170
25
Antonio David
Cesena FC
HV(TC),DM,TV(T)2172