10
Alessio DI MASSIMO

Full Name: Alessio Di Massimo

Tên áo: DI MASSIMO

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (May 7, 1996)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: AS Gubbio 1910

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 21, 2024AS Gubbio 191077
Oct 16, 2024AS Gubbio 191076
Oct 1, 2023AS Gubbio 191076
Jul 25, 2023AS Gubbio 191076
Aug 21, 2022Ancona Calcio76
Jul 13, 2022Ancona-Matelica76
Feb 20, 2022US Pistoiese76
Aug 19, 2020US Triestina76
Aug 5, 2017US Sambenedettese76
Jun 2, 2017Pescara Calcio76
Jun 1, 2017Pescara Calcio76
May 26, 2017Pescara Calcio đang được đem cho mượn: US Sambenedettese76
Jul 29, 2016Pescara Calcio đang được đem cho mượn: US Sambenedettese75

AS Gubbio 1910 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Andrea SignoriniAndrea SignoriniHV(C)3578
80
Mattia ProiettiMattia ProiettiDM,TV(C)3379
22
Giacomo VenturiGiacomo VenturiGK3379
8
Giacomo RosaiaGiacomo RosaiaTV,AM(C)3276
7
Eugenio D'Ursi
FC Crotone
AM,F(PTC)2975
31
Roberto PirrelloRoberto PirrelloHV(PC)2878
21
Francesco CorsinelliFrancesco CorsinelliTV(C),AM(PTC)2776
10
Alessio di MassimoAlessio di MassimoAM,F(PTC)2877
6
Simone FranchiniSimone FranchiniTV(C)2774
11
Pietro Rovaglia
Ternana Calcio
AM,F(C)2474
13
Diego StramaccioniDiego StramaccioniHV(TC),DM(T)2473
1
Luca BollettaLuca BollettaGK2070
33
Gabriele RocchiGabriele RocchiHV(C)2875
99
Romeo Giovannini
Modena
AM(PT),F(PTC)2375
4
Alessandro TozzuoloAlessandro TozzuoloHV(C)2275
78
Gennaro Iaccarino
SSC Napoli
DM,TV(C)2173
9
Christian TommasiniChristian TommasiniF(C)2773
24
Francesco ZalluFrancesco ZalluHV,DM,TV(PT)2170
5
Luigi D'Avino
SSC Napoli
HV(C)1970
30
Daniel Fossati
Genoa CFC
F(C)2170
19
Filippo Faggi
SSC Bari
DM,TV,AM(C)2272
28
Francesco Maisto
US Avellino
TV(C),AM(TC)2170
25
Antonio David
Cesena FC
HV(TC),DM,TV(T)2172