Biệt danh: Stregoni. Giallorossi. Sanniti.
Tên thu gọn: Benevento
Tên viết tắt: BEN
Năm thành lập: 1929
Sân vận động: Ciro Vigorito (25,000)
Giải đấu: Serie C Girone C
Địa điểm: Benevento
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Nicolò Manfredini | GK | 36 | 76 | |
13 | ![]() | Alin Toșca | HV(TC) | 33 | 80 | |
6 | ![]() | Biagio Meccariello | HV(PC) | 34 | 76 | |
21 | ![]() | Davide Agazzi | DM,TV(C) | 31 | 80 | |
10 | ![]() | Eric Lanini | AM,F(C) | 31 | 78 | |
14 | ![]() | Marco Pinato | HV,DM(T),TV(TC) | 30 | 80 | |
17 | ![]() | Gennaro Acampora | DM,TV,AM(C) | 31 | 81 | |
9 | ![]() | Jacopo Manconi | AM,F(PC) | 30 | 80 | |
20 | ![]() | Filippo Berra | HV(C) | 30 | 78 | |
28 | ![]() | Giuseppe Borello | AM,F(PT) | 25 | 77 | |
7 | ![]() | Ernesto Starita | AM,F(PTC) | 29 | 77 | |
8 | ![]() | Filippo Nardi | DM,TV(C) | 27 | 79 | |
24 | ![]() | Mattia Viviani | DM,TV(C) | 24 | 80 | |
96 | ![]() | Riccardo Capellini | HV,DM(C) | 25 | 80 | |
0 | ![]() | Christian Pastina | HV(C) | 24 | 75 | |
68 | ![]() | Igor Lucatelli | GK | 21 | 67 | |
73 | ![]() | Davide Lamesta | AM(PTC) | 24 | 76 | |
27 | ![]() | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 80 | ||
18 | ![]() | Pier Luigi Simonetti | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 76 | |
32 | ![]() | Antonio Ferrara | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 76 | |
38 | ![]() | Angelo Talia | DM,TV(C) | 22 | 75 | |
0 | ![]() | Vincenzo Alfieri | DM,TV(C) | 22 | 73 | |
35 | ![]() | Lorenzo Carfora | AM(PTC) | 19 | 73 | |
0 | ![]() | Samuele Sorrentino | F(C) | 22 | 68 | |
25 | ![]() | Angelo Viscardi | HV(PTC),DM,TV(PT) | 20 | 70 | |
3 | ![]() | Francesco Sena | HV,DM(T) | 20 | 65 | |
1 | ![]() | Alessandro Nunziante | GK | 18 | 65 | |
5 | ![]() | Angelo Veltri | HV(C) | 20 | 72 | |
4 | ![]() | Antonio Prisco | DM,TV(C) | 20 | 70 | |
33 | ![]() | Mario Perlingieri | F(C) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Serie B | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | US Avellino |
![]() | Potenza SC |
![]() | ASD Nocerina |
![]() | FC Crotone |
![]() | Calcio Foggia 1920 |