99
Romeo GIOVANNINI

Full Name: Romeo Giovannini

Tên áo: GIOVANNINI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 23 (Sep 28, 2001)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 174

Weight (Kg): 67

CLB: Modena

On Loan at: AS Gubbio 1910

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 8, 2024Modena đang được đem cho mượn: AS Gubbio 191075
Sep 6, 2024Modena đang được đem cho mượn: AS Gubbio 191075
Jun 2, 2024Modena75
Jun 1, 2024Modena75
Feb 9, 2024Modena đang được đem cho mượn: Virtus Entella75

AS Gubbio 1910 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Andrea SignoriniAndrea SignoriniHV(C)3478
80
Mattia ProiettiMattia ProiettiDM,TV(C)3279
22
Giacomo VenturiGiacomo VenturiGK3279
8
Giacomo RosaiaGiacomo RosaiaTV,AM(C)3176
7
Eugenio D'UrsiEugenio D'UrsiAM,F(PTC)2975
31
Roberto PirrelloRoberto PirrelloHV(PC)2878
21
Francesco CorsinelliFrancesco CorsinelliTV(C),AM(PTC)2776
10
Alessio di MassimoAlessio di MassimoAM,F(PTC)2877
6
Simone FranchiniSimone FranchiniTV(C)2674
11
Pietro RovagliaPietro RovagliaAM,F(C)2374
13
Diego StramaccioniDiego StramaccioniHV(TC),DM(T)2373
1
Luca BollettaLuca BollettaGK1970
33
Gabriele RocchiGabriele RocchiHV(C)2875
99
Romeo GiovanniniRomeo GiovanniniAM(PT),F(PTC)2375
4
Alessandro TozzuoloAlessandro TozzuoloHV(C)2275
78
Gennaro IaccarinoGennaro IaccarinoDM,TV(C)2173
9
Christian TommasiniChristian TommasiniF(C)2673
24
Francesco ZalluFrancesco ZalluHV,DM,TV(PT)2170
5
Luigi D'AvinoLuigi D'AvinoHV(C)1870
30
Daniel FossatiDaniel FossatiF(C)2170
19
Filippo FaggiFilippo FaggiDM,TV,AM(C)2172
28
Francesco MaistoFrancesco MaistoTV(C),AM(TC)2170
25
Antonio DavidAntonio DavidHV(TC),DM,TV(T)2072