Huấn luyện viên: Moreno Longo
Biệt danh: Galletti. Biancorossi .
Tên thu gọn: Bari
Tên viết tắt: BAR
Năm thành lập: 1908
Sân vận động: San Nicola (58,270)
Giải đấu: Serie B
Địa điểm: Bari
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Raffaele Pucino | HV,DM(PT) | 33 | 82 | ||
17 | Raffaele Maiello | DM,TV(C) | 33 | 83 | ||
10 | Nicola Bellomo | AM(PTC),F(PT) | 33 | 80 | ||
0 | Andrea D'Errico | TV,AM(PC) | 32 | 73 | ||
8 | Ahmad Benali | DM,TV,AM(C) | 32 | 83 | ||
19 | TV(C),AM(PTC) | 31 | 83 | |||
23 | Francesco Vicari | HV(C) | 30 | 84 | ||
4 | Mattia Maita | DM,TV(C) | 30 | 82 | ||
15 | AM,F(PTC) | 32 | 84 | |||
1 | GK | 28 | 83 | |||
44 | HV(C) | 28 | 80 | |||
9 | F(C) | 28 | 82 | |||
3 | HV(C) | 28 | 80 | |||
0 | F(C) | 27 | 82 | |||
28 | HV,DM,TV(C) | 24 | 78 | |||
13 | Alessandro Tripaldelli | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 80 | ||
18 | Giacomo Manzari | AM(PTC) | 24 | 75 | ||
20 | Giuseppe Sibilli | AM,F(PTC) | 28 | 82 | ||
45 | Davide Marfella | GK | 25 | 70 | ||
22 | Marco Pissardo | GK | 26 | 77 | ||
5 | Emmanuele Matino | HV(PC),DM(P) | 26 | 75 | ||
55 | HV(C) | 21 | 75 | |||
93 | Mehdi Dorval | HV,DM,TV(PT) | 23 | 80 | ||
0 | DM,TV(C) | 22 | 73 | |||
11 | F(C) | 23 | 77 | |||
7 | TV,AM(PTC) | 21 | 77 | |||
27 | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 76 | |||
98 | Francesco Scafetta | AM(PTC),F(PT) | 22 | 71 | ||
0 | Giuseppe Liso | HV,DM(PT) | 19 | 65 | ||
33 | Flavio de Giosa | GK | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Serie B | 2 | |
Serie C Girone B | 1 | |
Serie D | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
SSC Napoli | |
Calcio Foggia 1920 | |
Taranto FC | |
US Lecce |