Biệt danh: L'Unione. Gli Alabardati. I Rossoalabardati. I Giuliani.
Tên thu gọn: Triestina
Tên viết tắt: TRI
Năm thành lập: 1918
Sân vận động: Nereo Rocco (32,454)
Giải đấu: Serie C Girone A
Địa điểm: Trieste
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Artur Ioniță | DM,TV,AM(C) | 34 | 82 | |
10 | ![]() | Aljaž Struna | HV(PC),DM,TV(P) | 34 | 79 | |
14 | ![]() | Umberto Germano | HV,DM(P),TV(PC) | 32 | 79 | |
1 | ![]() | Kelle Roos | GK | 32 | 79 | |
30 | ![]() | Christian D'Urso | TV(C),AM(PTC) | 27 | 82 | |
13 | ![]() | Sofian Kiyine | TV(C),AM(PTC) | 27 | 80 | |
42 | ![]() | Idriz Voca | HV,DM,TV(C) | 27 | 82 | |
16 | ![]() | Luca Fiordilino | DM,TV(C) | 28 | 82 | |
3 | ![]() | Teun Bijleveld | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 26 | 78 | |
9 | ![]() | Eetu Vertainen | AM,F(TC) | 25 | 73 | |
5 | ![]() | HV(C) | 29 | 82 | ||
77 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 24 | 78 | ||
33 | ![]() | Nicholas Rizzo | HV(TC) | 25 | 72 | |
72 | ![]() | Daniel Pavlev | HV,DM,TV(P) | 24 | 73 | |
99 | ![]() | Marco Olivieri | AM,F(PTC) | 25 | 78 | |
23 | ![]() | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 73 | ||
7 | ![]() | Jaron Vicario | AM,F(PTC) | 25 | 74 | |
0 | ![]() | Aaron Kacinari | TV,AM(C) | 23 | 72 | |
0 | ![]() | Matteo Anzolin | HV(TC),DM(T) | 24 | 76 | |
4 | ![]() | Andrea Vallocchia | TV(C),AM(PTC) | 28 | 76 | |
11 | ![]() | Christopher Attys | DM,TV(C) | 24 | 73 | |
21 | ![]() | Mattia Tonetto | HV,DM,TV(T) | 24 | 75 | |
30 | ![]() | GK | 21 | 70 | ||
46 | ![]() | Braima Sambu | DM,TV(C) | 24 | 75 | |
12 | ![]() | Francesco Borriello | GK | 19 | 65 | |
17 | ![]() | Kristófer Jónsson | TV,AM(PT) | 22 | 65 | |
6 | ![]() | Andrea Moretti | HV(PC) | 23 | 76 | |
15 | ![]() | Omar Correia | DM,TV(C) | 24 | 77 | |
8 | ![]() | Rayan el Azrak | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | |
44 | ![]() | Alessandro Bianconi | HV(C) | 26 | 77 | |
77 | ![]() | Stígur Thórdarson | AM,F(PT) | 19 | 65 | |
0 | ![]() | HV(PC),DM,TV(P) | 19 | 70 | ||
0 | ![]() | Mladen Mutavcic | HV(TC),DM(C) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Serie C Girone A | 2 |
![]() | Serie B | 2 |
Cup History | Titles | |
![]() | Coppa Italia Lega Pro | 1 |
Cup History | ||
![]() | Coppa Italia Lega Pro | 1994 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Udinese Calcio |
![]() | Calcio Padova |
![]() | LR Vicenza |