Huấn luyện viên: Attilio Tesser
Biệt danh: Alabardati. Unione.
Tên thu gọn: Triestina
Tên viết tắt: TRI
Năm thành lập: 1918
Sân vận động: Nereo Rocco (32,454)
Giải đấu: Serie C Girone A
Địa điểm: Trieste
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Matteo Ciofani | HV(PC),DM(P) | 36 | 79 | ||
18 | Mattia Minesso | TV,AM(C) | 33 | 78 | ||
7 | Aljaž Struna | HV(PC),DM,TV(P) | 33 | 80 | ||
3 | Alessandro Malomo | HV(PC) | 32 | 77 | ||
14 | Umberto Germano | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 79 | ||
10 | Facundo Lescano | AM,F(PTC) | 27 | 79 | ||
30 | TV(C),AM(PTC) | 26 | 82 | |||
1 | Kristjan Matošević | GK | 26 | 76 | ||
38 | HV,DM,TV(T) | 23 | 78 | |||
11 | Andrea Adorante | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
33 | Nicholas Rizzo | HV(TC) | 24 | 72 | ||
9 | AM,F(PTC) | 23 | 81 | |||
72 | Daniel Pavlev | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
33 | HV,DM(P),TV(PC) | 23 | 73 | |||
6 | Matteo Anzolin | HV(TC),DM(T) | 23 | 76 | ||
4 | Andrea Vallocchia | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | ||
28 | Enrico Celeghin | HV,DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
42 | Lorenzo Moretti | HV(PC) | 22 | 75 | ||
22 | Giuseppe Agostino | GK | 21 | 67 | ||
21 | Lamine Fofana | TV(C) | 25 | 75 | ||
17 | Kristófer Jónsson | TV,AM(PT) | 21 | 65 | ||
77 | TV(C),AM(TC) | 22 | 75 | |||
15 | Omar Correia | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
8 | Rayan el Azrak | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
5 | Teoman Gündüz | DM,TV(C) | 19 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Serie C Girone A | 2 | |
Serie B | 2 |
Cup History | Titles | |
Coppa Italia Lega Pro | 1 |
Cup History | ||
Coppa Italia Lega Pro | 1994 |
Đội bóng thù địch | |
Udinese Calcio | |
Calcio Padova | |
LR Vicenza |