Biệt danh: Lupi. Rossoblù.
Tên thu gọn: Gubbio
Tên viết tắt: GUB
Năm thành lập: 1910
Sân vận động: Pietro Barbetti (4,160)
Giải đấu: Serie C Girone B
Địa điểm: Gubbio
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | ![]() | Andrea Signorini | HV(C) | 35 | 78 | |
80 | ![]() | Mattia Proietti | DM,TV(C) | 33 | 79 | |
22 | ![]() | Giacomo Venturi | GK | 33 | 79 | |
8 | ![]() | Giacomo Rosaia | TV,AM(C) | 32 | 76 | |
7 | ![]() | AM,F(PTC) | 29 | 75 | ||
31 | ![]() | Roberto Pirrello | HV(PC) | 28 | 78 | |
21 | ![]() | Francesco Corsinelli | TV(C),AM(PTC) | 27 | 76 | |
10 | ![]() | Alessio di Massimo | AM,F(PTC) | 28 | 77 | |
6 | ![]() | Simone Franchini | TV(C) | 27 | 74 | |
11 | ![]() | AM,F(C) | 24 | 74 | ||
13 | ![]() | Diego Stramaccioni | HV(TC),DM(T) | 24 | 73 | |
1 | ![]() | Luca Bolletta | GK | 20 | 70 | |
33 | ![]() | Gabriele Rocchi | HV(C) | 28 | 75 | |
99 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 | ||
4 | ![]() | Alessandro Tozzuolo | HV(C) | 22 | 75 | |
78 | ![]() | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
9 | ![]() | Christian Tommasini | F(C) | 27 | 73 | |
24 | ![]() | Francesco Zallu | HV,DM,TV(PT) | 21 | 70 | |
5 | ![]() | HV(C) | 19 | 70 | ||
30 | ![]() | F(C) | 21 | 70 | ||
19 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 22 | 72 | ||
28 | ![]() | TV(C),AM(TC) | 21 | 70 | ||
25 | ![]() | HV(TC),DM,TV(T) | 21 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Serie C Girone A | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Foligno Calcio |
![]() | AJ Fano 1906 |