Full Name: Daniel Fossati
Tên áo: FOSSATI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (Jul 22, 2003)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 75
CLB: Genoa CFC
On Loan at: AS Gubbio 1910
Squad Number: 30
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 23, 2024 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: AS Gubbio 1910 | 70 |
Oct 17, 2024 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: AS Gubbio 1910 | 67 |
Sep 2, 2024 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: AS Gubbio 1910 | 67 |
Jun 2, 2024 | Genoa CFC | 67 |
Jun 1, 2024 | Genoa CFC | 67 |
May 10, 2024 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: USD Sestri Levante | 67 |
Sep 18, 2023 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: US Pontedera | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | ![]() | Andrea Signorini | HV(C) | 35 | 78 | |
80 | ![]() | Mattia Proietti | DM,TV(C) | 33 | 79 | |
22 | ![]() | Giacomo Venturi | GK | 33 | 79 | |
8 | ![]() | Giacomo Rosaia | TV,AM(C) | 32 | 76 | |
7 | ![]() | Eugenio D'Ursi | AM,F(PTC) | 29 | 75 | |
31 | ![]() | Roberto Pirrello | HV(PC) | 28 | 78 | |
21 | ![]() | Francesco Corsinelli | TV(C),AM(PTC) | 27 | 76 | |
10 | ![]() | Alessio di Massimo | AM,F(PTC) | 28 | 77 | |
6 | ![]() | Simone Franchini | TV(C) | 27 | 74 | |
11 | ![]() | Pietro Rovaglia | AM,F(C) | 24 | 74 | |
13 | ![]() | Diego Stramaccioni | HV(TC),DM(T) | 24 | 73 | |
1 | ![]() | Luca Bolletta | GK | 20 | 70 | |
33 | ![]() | Gabriele Rocchi | HV(C) | 28 | 75 | |
99 | ![]() | Romeo Giovannini | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 | |
4 | ![]() | Alessandro Tozzuolo | HV(C) | 22 | 75 | |
78 | ![]() | Gennaro Iaccarino | DM,TV(C) | 21 | 73 | |
9 | ![]() | Christian Tommasini | F(C) | 27 | 73 | |
24 | ![]() | Francesco Zallu | HV,DM,TV(PT) | 21 | 70 | |
5 | ![]() | Luigi D'Avino | HV(C) | 19 | 70 | |
30 | ![]() | Daniel Fossati | F(C) | 21 | 70 | |
19 | ![]() | Filippo Faggi | DM,TV,AM(C) | 22 | 72 | |
28 | ![]() | Francesco Maisto | TV(C),AM(TC) | 21 | 70 | |
25 | ![]() | Antonio David | HV(TC),DM,TV(T) | 21 | 72 |