Full Name: Néstor Alonso Duarte Carassa
Tên áo: DUARTE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Sep 8, 1990)
Quốc gia: Peru
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hervé Kambou | HV,DM(C) | 38 | 75 | ||
27 | Josué Rodríguez | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 72 | ||
44 | Juan Barreda | HV(C) | 31 | 75 | ||
4 | Jean Pierre Valdivia | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 74 | ||
26 | Raúl Neira | AM(PTC) | 28 | 73 | ||
17 | Daniel Cabrera | TV(C),AM(PTC) | 26 | 70 | ||
Pedro Ñáñez | TV,AM(C) | 24 | 60 | |||
11 | Tin Lozano | TV,AM(P) | 26 | 68 | ||
9 | Adrián Calero | AM(T),F(TC) | 22 | 66 | ||
16 | Brackson León | HV(C) | 28 | 68 | ||
29 | Kevin Ferreyra | AM,F(PTC) | 24 | 70 | ||
17 | TV(C),AM(PTC) | 22 | 68 |