Huấn luyện viên: Antonio Buscè
Biệt danh: Biancorossi
Tên thu gọn: Rimini
Tên viết tắt: RIM
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Romeo Neri (9,768)
Giải đấu: Serie C Girone B
Địa điểm: Rimini
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
91 | Simone Colombi | GK | 33 | 80 | ||
30 | Alessandro de Vitis | DM,TV,AM(C) | 32 | 80 | ||
9 | Iacopo Cernigoi | F(C) | 30 | 77 | ||
1 | Leonardo Vitali | GK | 26 | 71 | ||
23 | Linas Mėgelaitis | DM,TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
34 | Leonardo Ubaldi | F(PTC) | 25 | 70 | ||
4 | Gabriele Bellodi | HV(C) | 24 | 75 | ||
3 | Luca Falbo | HV,DM(T),TV(TC) | 24 | 73 | ||
8 | Francesco Semeraro | HV,DM(T) | 23 | 74 | ||
29 | Kristian Dobrev | AM,F(PTC) | 23 | 75 | ||
77 | AM(PTC) | 22 | 74 | |||
20 | Diego Accursi | AM,F(T) | 22 | 65 | ||
21 | Marco Piccoli | TV(C) | 23 | 74 | ||
98 | Tomas Lepri | HV(TC) | 21 | 74 | ||
25 | Alessandro Lombardi | TV,AM(C) | 25 | 72 | ||
7 | AM(PT) | 22 | 68 | |||
32 | Luca Ferretti | GK | 21 | 65 | ||
10 | TV(PT),AM(PTC) | 21 | 70 | |||
33 | Christian Langella | TV(C) | 24 | 75 | ||
5 | Mattia Fiorini | HV,DM,TV(C) | 23 | 74 | ||
97 | Giacomo Parigi | F(C) | 28 | 76 | ||
28 | Gianluca Longobardi | HV(PC) | 22 | 73 | ||
80 | Marco Garetto | TV(C) | 23 | 71 | ||
0 | Alessandro Bagli | GK | 17 | 65 | ||
6 | Matteo Gorelli | HV(C) | 33 | 73 | ||
67 | Samuele Rosini | HV(PT),DM,TV(PTC) | 21 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Serie C Girone B | 2 |
Cup History | Titles | |
Supercoppa di Lega di Prima Divisione | 1 |
Cup History | ||
Supercoppa di Lega di Prima Divisione | 2005 |