Full Name: Francesco Maisto
Tên áo: MAISTO
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (Oct 21, 2003)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 79
CLB: US Avellino
On Loan at: AS Gubbio 1910
Squad Number: 28
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2024 | US Avellino đang được đem cho mượn: AS Gubbio 1910 | 70 |
Aug 9, 2024 | US Avellino đang được đem cho mượn: AS Gubbio 1910 | 70 |
Jun 2, 2024 | US Avellino | 70 |
Jun 1, 2024 | US Avellino | 70 |
Apr 2, 2024 | US Avellino đang được đem cho mượn: Potenza SC | 70 |
Oct 19, 2023 | US Avellino | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Andrea Signorini | HV(C) | 34 | 78 | ||
80 | Mattia Proietti | DM,TV(C) | 32 | 79 | ||
22 | Giacomo Venturi | GK | 33 | 79 | ||
8 | Giacomo Rosaia | TV,AM(C) | 31 | 76 | ||
7 | Eugenio D'Ursi | AM,F(PTC) | 29 | 75 | ||
31 | Roberto Pirrello | HV(PC) | 28 | 78 | ||
21 | Francesco Corsinelli | TV(C),AM(PTC) | 27 | 76 | ||
10 | Alessio di Massimo | AM,F(PTC) | 28 | 77 | ||
6 | Simone Franchini | TV(C) | 26 | 74 | ||
11 | Pietro Rovaglia | AM,F(C) | 23 | 74 | ||
13 | Diego Stramaccioni | HV(TC),DM(T) | 24 | 73 | ||
1 | Luca Bolletta | GK | 20 | 70 | ||
33 | Gabriele Rocchi | HV(C) | 28 | 75 | ||
99 | Romeo Giovannini | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 | ||
4 | Alessandro Tozzuolo | HV(C) | 22 | 75 | ||
78 | Gennaro Iaccarino | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
9 | Christian Tommasini | F(C) | 26 | 73 | ||
24 | Francesco Zallu | HV,DM,TV(PT) | 21 | 70 | ||
5 | Luigi D'Avino | HV(C) | 19 | 70 | ||
30 | Daniel Fossati | F(C) | 21 | 70 | ||
19 | Filippo Faggi | DM,TV,AM(C) | 21 | 72 | ||
28 | Francesco Maisto | TV(C),AM(TC) | 21 | 70 | ||
25 | Antonio David | HV(TC),DM,TV(T) | 21 | 72 |