4
Alessandro TOZZUOLO

Full Name: Alessandro Tozzuolo

Tên áo: TOZZUOLO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 22 (Oct 31, 2002)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 82

CLB: AS Gubbio 1910

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 1, 2023AS Gubbio 191075
Jul 25, 2023AS Gubbio 191075

AS Gubbio 1910 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Andrea SignoriniAndrea SignoriniHV(C)3578
80
Mattia ProiettiMattia ProiettiDM,TV(C)3379
22
Giacomo VenturiGiacomo VenturiGK3379
8
Giacomo RosaiaGiacomo RosaiaTV,AM(C)3276
31
Roberto PirrelloRoberto PirrelloHV(PC)2978
21
Francesco CorsinelliFrancesco CorsinelliTV(C),AM(PTC)2776
10
Alessio di MassimoAlessio di MassimoAM,F(PTC)2977
6
Simone FranchiniSimone FranchiniTV(C)2774
13
Diego StramaccioniDiego StramaccioniHV(TC),DM(T)2473
1
Luca BollettaLuca BollettaGK2070
33
Gabriele RocchiGabriele RocchiHV(C)2975
4
Alessandro TozzuoloAlessandro TozzuoloHV(C)2275
9
Christian TommasiniChristian TommasiniF(C)2773
24
Francesco ZalluFrancesco ZalluHV,DM,TV(PT)2270