17
Florin BORTA

Full Name: Florin Gheorghe Borța

Tên áo: BORTA

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Jun 21, 1999)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 73

CLB: FC Argeș Pitesti

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2024FC Argeș Pitesti78
Jun 18, 2023CS Universitatea Craiova78
Jun 15, 2023CS Universitatea Craiova78
Jun 6, 2023CS Universitatea Craiova78

FC Argeș Pitesti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Catalin StratonCatalin StratonGK3576
11
Takayuki SetoTakayuki SetoDM,TV(C)3979
19
Mihai RomanMihai RomanF(C)3278
5
Rachid BouhennaRachid BouhennaHV(C)3378
17
Vlad MorarVlad MorarAM,F(PTC)3176
5
Marius BriceagMarius BriceagHV,DM,TV(T)3278
Robert MoldoveanuRobert MoldoveanuAM,F(PTC)2674
16
Costin GhiocelCostin GhiocelHV(C)3175
24
Dorian BertrandDorian BertrandTV(C),AM(PTC)3178
Esteban OrozcoEsteban OrozcoHV(PC)2676
Ionut ZahariaIonut ZahariaAM(PTC)2165
Valentin BuhacianuValentin BuhacianuAM(PT),F(PTC)3176
77
Andrei SerbanAndrei SerbanTV(C),AM(PTC)2476
2
Costinel TofanCostinel TofanHV,DM,TV(P)2877
4
Kevin DoukoureKevin DoukoureDM,TV,AM(C)2678
Aurelian CiuciuleteAurelian CiuciuleteTV(C)2160
26
Alexandru CrivacAlexandru CrivacDM,TV(C)2263
34
Guilherme GaruttiGuilherme GaruttiHV(C)3176
Ionut RadescuIonut RadescuHV,DM(P),TV(PC),AM(PTC)3076
Denis Oncescu
Dinamo Bucureşti
GK2070
9
Andrei DimaAndrei DimaF(C)1967
Alexandru SilveanuAlexandru SilveanuGK2170
Mario TudoseMario TudoseHV(C)2065
8
Eldin MehmedovicEldin MehmedovicF(C)2469
Vlad DomsaVlad DomsaAM,F(C)2171
25
Yanis PirvuYanis PirvuAM,F(PT)1765
29
Gabriel Gheorghe
Rapid Bucureşti
TV,AM(C)1863
17
Florin BortaFlorin BortaHV(PC),DM,TV(P)2578
Vladut PopaVladut PopaHV(C)2260
19
Andrei StoicaAndrei StoicaAM(C)1965
Adrian Grigore-HuidesAdrian Grigore-HuidesHV(C)2063
Emanuel GrønnerEmanuel GrønnerF(C)2468
13
Franck Tchassem
Universitatea Cluj
AM(PT),F(PTC)2567
Emmanuel Mensah
CFR Cluj
F(C)2070