Huấn luyện viên: Ovidiu Sabău
Biệt danh: şepcile roşii. Studenții. Alb-negrii.
Tên thu gọn: U Cluj
Tên viết tắt: UCL
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Cluj Arena (30,328)
Giải đấu: Liga I
Địa điểm: Cluj-Napoca
Quốc gia: Rumani
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Alexandru Chipciu | HV,DM,TV,AM(PT) | 35 | 79 | ||
10 | Dan Nistor | DM,TV,AM(C) | 36 | 82 | ||
3 | Bogdan Mitrea | HV(TC) | 37 | 80 | ||
30 | Edvinas Gertmonas | GK | 28 | 80 | ||
6 | Iulian Cristea | HV,DM(C) | 30 | 80 | ||
94 | Ovidiu Bic | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
22 | Vadim Rață | DM,TV(C) | 31 | 82 | ||
17 | Daniel Lasure | HV,DM(T) | 30 | 78 | ||
93 | Mamadou Thiam | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
23 | Ovidiu Popescu | HV(P),DM,TV(C) | 30 | 80 | ||
99 | Hildeberto Pereira | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 80 | ||
98 | Gabriel Simion | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
19 | Răzvan Oaidă | DM,TV,AM(C) | 26 | 81 | ||
16 | Jasper van der Werff | HV(PC) | 25 | 82 | ||
24 | Radu Boboc | HV,DM,TV(PT) | 25 | 80 | ||
9 | Adel Bettaieb | F(C) | 27 | 75 | ||
25 | Lucas Masoero | HV(C) | 29 | 82 | ||
0 | David Morar | AM,F(PTC) | 20 | 68 | ||
26 | Dorinel Oancea | HV,DM,TV(P) | 27 | 77 | ||
8 | Dorin Codrea | TV(C) | 27 | 75 | ||
33 | Andrei Gorcea | GK | 23 | 79 | ||
0 | Rareș Scocîlcă | DM,TV(C) | 20 | 60 | ||
77 | F(C) | 22 | 76 | |||
0 | David Molnar | TV(C) | 20 | 60 | ||
20 | Alexandru Bota | TV,AM(C) | 16 | 63 | ||
7 | Robert Silaghi | AM(PTC) | 22 | 75 | ||
0 | George Bălan | HV(C) | 19 | 62 | ||
1 | Patrik Kis | GK | 19 | 62 | ||
0 | Vlad Moraru | AM(PC),F(P) | 21 | 65 | ||
0 | Cosmin Larionesi | TV(C) | 19 | 62 | ||
11 | Artur Miranyan | AM,F(PC) | 28 | 78 | ||
0 | Alin Techereș | HV,DM,TV(T) | 17 | 63 | ||
0 | Luca Nagy | F(C) | 18 | 63 | ||
13 | Franck Tchassem | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 | ||
12 | Denis Moldovan | GK | 20 | 63 | ||
18 | Andrei Ștefan | HV(PC) | 22 | 63 | ||
21 | Mario Șfaiț | AM,F(PT) | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga II - Seria II | 1 |
Cup History | Titles | |
Cupa României | 1 |
Cup History | ||
Cupa României | 1965 |
Đội bóng thù địch | |
CFR Cluj | |
Rapid Bucureşti | |
FCSB | |
Farul Constanţa | |
UTA Arad |