?
Alexandru SILVEANU

Full Name: Alexandru Ionuț Silveanu

Tên áo: SILVEANU

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Sep 22, 2003)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 69

CLB: FC Argeș Pitesti

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 17, 2024FC Argeș Pitesti70
Jun 15, 2023CSM Slatina70
Jan 13, 2023CSM Slatina70
Oct 14, 2022CSC Selimbar70
Jul 1, 2022CSC Selimbar70

FC Argeș Pitesti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Catalin StratonCatalin StratonGK3576
25
Takayuki SetoTakayuki SetoDM,TV(C)3979
19
Mihai RomanMihai RomanF(C)3378
David LazarDavid LazarGK3377
22
Vadim RațăVadim RațăDM,TV(C)3282
5
Marius BriceagMarius BriceagHV,DM,TV(T)3378
99
Robert MoldoveanuRobert MoldoveanuAM,F(PTC)2674
43
Esteban OrozcoEsteban OrozcoHV(PC)2776
Petrișor PetrescuPetrișor PetrescuAM(PTC),F(PT)3277
Valentin BuhăcianuValentin BuhăcianuAM(PT),F(PTC)3176
2
Costinel TofanCostinel TofanHV,DM,TV(P)2877
4
Kevin DoukoureKevin DoukoureDM,TV,AM(C)2678
15
Guilherme GaruttiGuilherme GaruttiHV(C)3176
Dorinel OanceaDorinel OanceaHV,DM,TV(P)2877
16
Ionuț RădescuIonuț RădescuHV,DM(P),TV(PC),AM(PTC)3076
Alexandru SilveanuAlexandru SilveanuGK2170
6
Mario TudoseMario TudoseHV(C)2065
77
Eldin MehmedovicEldin MehmedovicF(C)2569
Leard SadriuLeard SadriuHV(TC)2476
11
Yanis PîrvuYanis PîrvuAM,F(PT)1865
23
Florin BorțaFlorin BorțaHV(PC),DM,TV(P)2678
21
Andrei StoicaAndrei StoicaAM(C)1965
Caio FerreiraCaio FerreiraF(C)2465