Full Name: Vlăduț Cristian Popa
Tên áo: POPA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 23 (Apr 10, 2002)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 76
CLB: Metalurgistul Cugir
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 10, 2025 | Metalurgistul Cugir | 60 |
Jun 17, 2024 | FC Argeș Pitesti | 60 |
Jun 2, 2024 | FC Hermannstadt | 60 |
Jun 1, 2024 | FC Hermannstadt | 60 |
Sep 4, 2023 | FC Hermannstadt đang được đem cho mượn: Metalurgistul Cugir | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | George Negură | TV(P) | 37 | 74 | |
![]() | Ciprian Selagea | TV(C) | 35 | 76 | ||
![]() | Paul Păcurar | TV,AM(PT) | 34 | 76 | ||
77 | ![]() | Fernandes Vitinha | HV,DM(T) | 39 | 73 | |
7 | ![]() | Alexandru Potecea | F(C) | 34 | 63 | |
![]() | Vlad Domșa | AM,F(C) | 21 | 71 | ||
![]() | Vladut Popa | HV(C) | 23 | 60 |