Huấn luyện viên: Hubert Bodhert
Biệt danh: Los Petroleros
Tên thu gọn: Alianza
Tên viết tắt: ALI
Năm thành lập: 1991
Sân vận động: Estadio Daniel Villa Zapata (10,400)
Giải đấu: Liga BetPlay Dimayor
Địa điểm: Barrancabermeja
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Felipe Pardo | AM,F(PT) | 34 | 80 | ||
5 | Pedro Franco | HV,DM(C) | 33 | 78 | ||
22 | Luciano Ospina | HV(C) | 33 | 78 | ||
11 | Andrés Rentería | AM(PT),F(PTC) | 31 | 80 | ||
30 | Pier Grazziani | GK | 30 | 78 | ||
16 | Leonardo Saldaña | HV,DM,TV(T) | 35 | 78 | ||
18 | John García | HV(C) | 35 | 78 | ||
0 | Johan Wallens | GK | 32 | 75 | ||
91 | Jhon Pérez | AM,F(PTC) | 36 | 70 | ||
18 | Freddy Flórez | DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
29 | Edwin Torres | AM,F(PTC) | 27 | 78 | ||
0 | Wiston Fernández | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
2 | Efraín Navarro | HV,DM(PT) | 25 | 78 | ||
0 | José Muñoz | TV,AM,F(C) | 31 | 75 | ||
0 | Carlos Pájaro | HV,DM,TV(P) | 26 | 77 | ||
33 | Marlon Torres | AM,F(PT) | 22 | 73 | ||
32 | Juan Camilo Chaverra | GK | 32 | 80 | ||
7 | Jair Castillo | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
3 | Jesús Figueroa | HV(C) | 28 | 78 | ||
21 | Rubén Manjarrés | DM,TV,AM(C) | 24 | 78 | ||
60 | Yilson Rosales | HV,DM,TV(P) | 24 | 76 | ||
7 | Misael Martínez | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | ||
0 | Kalazán Suárez | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | ||
99 | Mayer Gil | AM(PTC),F(PT) | 21 | 77 | ||
0 | Nikolás Rodríguez | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
0 | Diego Torres | F(C) | 20 | 65 | ||
24 | Jesús Muñoz | AM,F(PTC) | 23 | 75 | ||
25 | Royscer Colpa | HV,DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
0 | Kevin Torres | AM,F(PT) | 22 | 73 | ||
0 | Luis Pérez | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
27 | Junior Jiménez | TV(C) | 24 | 63 | ||
0 | Johan Parra | TV,AM(PC) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Categoría Primera B | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Real Santander |