Huấn luyện viên: Karl Robinson
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Salford
Tên viết tắt: SAL
Năm thành lập: 1940
Sân vận động: Moor Lane (5,106)
Giải đấu: Football League Two
Địa điểm: Salford
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Adrian Mariappa | HV(PC) | 37 | 76 | ||
8 | Matty Lund | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 75 | ||
17 | Matt Smith | F(C) | 34 | 76 | ||
29 | Luke Garbutt | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
1 | Alex Cairns | GK | 31 | 77 | ||
18 | Conor Mcaleny | AM,F(PTC) | 31 | 77 | ||
3 | HV,DM(T) | 28 | 78 | |||
7 | Ryan Watson | DM,TV,AM(C) | 30 | 74 | ||
14 | Stevie Mallan | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
32 | Liam Shephard | HV,DM,TV(P) | 29 | 73 | ||
42 | Theo Vassell | HV(PTC) | 27 | 74 | ||
16 | Curtis Tilt | HV(C) | 32 | 78 | ||
9 | Callum Hendry | F(C) | 26 | 75 | ||
11 | Connor Mclennan | AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 | ||
6 | Elliot Watt | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
0 | Callum Morton | F(C) | 24 | 75 | ||
0 | Junior Luamba | AM(PT),F(PTC) | 21 | 66 | ||
0 | Joel Torrance | GK | 21 | 60 | ||
2 | HV(PC) | 21 | 72 | |||
0 | TV,AM(PC) | 21 | 70 | |||
30 | Kelly N'Mai | AM(PTC) | 19 | 71 | ||
4 | Ossama Ashley | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | ||
0 | Djavan Pedro | F(C) | 20 | 65 | ||
50 | Tosin Olopade | HV,DM(P) | 19 | 62 | ||
0 | Jez Davies | DM,TV(C) | 19 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League North | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Oldham Athletic |