Huấn luyện viên: Karl Robinson
Biệt danh: The Ammies
Tên thu gọn: Salford
Tên viết tắt: SAL
Năm thành lập: 1940
Sân vận động: Moor Lane (5,106)
Giải đấu: Football League Two
Địa điểm: Salford
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jamie Jones | GK | 35 | 75 | ||
0 | Martin Kelly | HV(PC) | 34 | 78 | ||
17 | James Chester | HV(C) | 35 | 76 | ||
11 | Jon Taylor | TV,AM(PT) | 32 | 74 | ||
8 | Matty Lund | HV(P),DM,TV(PC) | 34 | 75 | ||
29 | Luke Garbutt | HV,DM,TV(T) | 31 | 75 | ||
18 | Conor Mcaleny | AM,F(PTC) | 32 | 77 | ||
9 | Cole Stockton | F(C) | 30 | 77 | ||
31 | Hakeeb Adelakun | AM,F(PTC) | 28 | 76 | ||
7 | Ryan Watson | DM,TV,AM(C) | 31 | 74 | ||
32 | Liam Shephard | HV,DM,TV(P) | 30 | 73 | ||
16 | Curtis Tilt | HV(C) | 33 | 78 | ||
14 | Ben Woodburn | AM,F(PTC) | 25 | 78 | ||
2 | Tom Edwards | HV(PC),DM(P) | 25 | 78 | ||
23 | Kevin Berkoe | HV,DM(PT) | 23 | 67 | ||
6 | DM,TV(C) | 25 | 78 | |||
54 | Junior Luamba | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | ||
3 | Haji Mnoga | HV(PC),DM,TV(P) | 22 | 68 | ||
20 | Dan Chesters | TV,AM(PC) | 22 | 70 | ||
33 | Josh Austerfield | TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
30 | Kelly N'Mai | AM(PTC) | 20 | 71 | ||
4 | Ossama Ashley | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | ||
5 | HV(C) | 22 | 73 | |||
27 | F(C) | 21 | 71 | |||
37 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |||
50 | Tosin Olopade | HV,DM(P) | 19 | 62 | ||
19 | Jez Davies | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
13 | GK | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League North | 1 |
Cup History | Titles | |
Football League Trophy | 1 |
Cup History | ||
Football League Trophy | 2020 |
Đội bóng thù địch | |
Oldham Athletic |