?
Franck TCHASSEM

Full Name: Franck Tchassem

Tên áo: TCHASSEM

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 26 (May 7, 1999)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 71

CLB: Metaloglobus București

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 9, 2025Metaloglobus București67
Jun 2, 2025Universitatea Cluj67
Jun 1, 2025Universitatea Cluj67
Jan 17, 2025Universitatea Cluj đang được đem cho mượn: FC Argeș Pitesti67

Metaloglobus București Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Andrei SavaAndrei SavaHV,DM(T)3475
12
Júnior MoraisJúnior MoraisHV,DM,TV,AM(T)3878
25
Lucian CazanLucian CazanHV(TC)3578
1
George GavrilașGeorge GavrilașGK3478
10
Georgian HonciuGeorgian HonciuTV,AM(C)3673
22
Robert NeacșuRobert NeacșuAM(PTC)2570
11
Dragoș HuibanDragoș HuibanF(C)3573
9
Marius ComanMarius ComanF(C)2877
34
Cristian NedelcoviciCristian NedelcoviciGK3276
24
Yassine ZakirYassine ZakirHV,DM(P),TV,AM(PC)2872
7
Laurentiu LișLaurentiu LișAM,F(T)2065
20
Serges EkolloSerges EkolloAM,F(C)2672
4
George CaramalăuGeorge CaramalăuHV(C)2973
5
Sota MinoSota MinoDM,TV(C)3079
18
Christ KouadioChrist KouadioHV,DM,TV(PT)2467
Franck TchassemFranck TchassemAM(PT),F(PTC)2667