Huấn luyện viên: Alexandru Pelici
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Argeș
Tên viết tắt: FCA
Năm thành lập: 2010
Sân vận động: Nicolae Dobrin (16,500)
Giải đấu: Liga II
Địa điểm: Pitești
Quốc gia: Rumani
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Catalin Straton | GK | 35 | 76 | ||
11 | Takayuki Seto | DM,TV(C) | 38 | 79 | ||
19 | Mihai Roman | F(C) | 32 | 80 | ||
5 | Rachid Bouhenna | HV(C) | 33 | 78 | ||
17 | Vlad Morar | AM,F(PTC) | 31 | 76 | ||
5 | Marius Briceag | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | ||
0 | Robert Moldoveanu | AM,F(PTC) | 25 | 74 | ||
16 | Costin Ghiocel | HV(C) | 30 | 75 | ||
24 | Dorian Bertrand | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
0 | Esteban Orozco | HV(PC) | 26 | 76 | ||
0 | Ionut Zaharia | AM(PTC) | 21 | 65 | ||
16 | Petrișor Petrescu | AM(PTC),F(PT) | 31 | 77 | ||
0 | Valentin Buhacianu | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
77 | Andrei Serban | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
2 | Costinel Tofan | HV,DM,TV(P) | 28 | 77 | ||
4 | Kevin Doukoure | DM,TV,AM(C) | 25 | 78 | ||
0 | Aurelian Ciuciulete | TV(C) | 21 | 60 | ||
26 | Alexandru Crivac | DM,TV(C) | 22 | 63 | ||
34 | Guilherme Garutti | HV(C) | 30 | 76 | ||
0 | Ionut Radescu | HV,DM(P),TV(PC),AM(PTC) | 29 | 76 | ||
0 | GK | 20 | 70 | |||
9 | Andrei Dima | F(C) | 18 | 67 | ||
0 | Alexandru Silveanu | GK | 21 | 70 | ||
0 | Mario Tudose | HV(C) | 20 | 65 | ||
8 | Eldin Mehmedovic | F(C) | 24 | 69 | ||
0 | Vlad Domsa | AM,F(C) | 21 | 71 | ||
25 | Yanis Pirvu | AM,F(PT) | 17 | 65 | ||
29 | TV,AM(C) | 18 | 63 | |||
17 | Florin Borta | HV(PC),DM,TV(P) | 25 | 78 | ||
0 | Vladut Popa | HV(C) | 22 | 60 | ||
19 | Andrei Stoica | AM(C) | 19 | 65 | ||
0 | Adrian Grigore-Huides | HV(C) | 20 | 63 | ||
22 | Dan Panait | HV(TC) | 27 | 73 | ||
0 | Emanuel Grønner | F(C) | 23 | 68 | ||
13 | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |