2
Tom EDWARDS

Full Name: Thomas Adam Edwards

Tên áo: EDWARDS

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Jan 22, 1999)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 176

Weight (Kg): 76

CLB: Salford City

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 13, 2024Salford City78
Jun 10, 2024Stoke City78
Jun 2, 2024Stoke City78
Jun 1, 2024Stoke City78
Jul 27, 2023Stoke City đang được đem cho mượn: Huddersfield Town78

Salford City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jamie JonesJamie JonesGK3575
Martin KellyMartin KellyHV(PC)3478
17
James ChesterJames ChesterHV(C)3576
11
Jon TaylorJon TaylorTV,AM(PT)3274
8
Matty LundMatty LundHV(P),DM,TV(PC)3475
29
Luke GarbuttLuke GarbuttHV,DM,TV(T)3175
18
Conor McalenyConor McalenyAM,F(PTC)3277
9
Cole StocktonCole StocktonF(C)3077
31
Hakeeb AdelakunHakeeb AdelakunAM,F(PTC)2876
7
Ryan WatsonRyan WatsonDM,TV,AM(C)3174
32
Liam ShephardLiam ShephardHV,DM,TV(P)3073
16
Curtis TiltCurtis TiltHV(C)3378
14
Ben WoodburnBen WoodburnAM,F(PTC)2578
2
Tom EdwardsTom EdwardsHV(PC),DM(P)2578
23
Kevin BerkoeKevin BerkoeHV,DM(PT)2367
6
Tyrese Fornah
Derby County
DM,TV(C)2578
54
Junior LuambaJunior LuambaAM(PT),F(PTC)2168
3
Haji MnogaHaji MnogaHV(PC),DM,TV(P)2268
20
Dan ChestersDan ChestersTV,AM(PC)2270
33
Josh AusterfieldJosh AusterfieldTV,AM(C)2370
30
Kelly N'MaiKelly N'MaiAM(PTC)2071
4
Ossama AshleyOssama AshleyTV(C),AM(PTC)2470
5
Stephan Negru
Oxford United
HV(C)2273
27
Kylian Kouassi
Blackpool
F(C)2171
37
Francis Okoronkwo
Everton
AM(PT),F(PTC)2065
50
Tosin OlopadeTosin OlopadeHV,DM(P)1962
19
Jez DaviesJez DaviesDM,TV(C)2065
13
Matt Young
Sunderland
GK1765