5
Marius BRICEAG

Full Name: Marius Ionuţ Briceag

Tên áo: BRICEAG

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Apr 6, 1992)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 74

CLB: FC Argeș Pitesti

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 17, 2024FC Argeș Pitesti78
Mar 15, 2024Korona Kielce78
Mar 11, 2024Korona Kielce79
Sep 28, 2023Korona Kielce79
Sep 22, 2023Korona Kielce77
Sep 5, 2023Korona Kielce77
Jan 25, 2023Korona Kielce77
Jun 17, 2022Universitatea Cluj77
Jun 24, 2021FC Voluntari77
Jun 2, 2021FCSB77
Jun 1, 2021FCSB77
Jan 7, 2021FCSB đang được đem cho mượn: FC Voluntari77
Jan 4, 2021FCSB77
Jan 4, 2021FCSB80
Jul 2, 2020FCSB80

FC Argeș Pitesti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Catalin StratonCatalin StratonGK3576
11
Takayuki SetoTakayuki SetoDM,TV(C)3979
19
Mihai RomanMihai RomanF(C)3278
5
Rachid BouhennaRachid BouhennaHV(C)3378
17
Vlad MorarVlad MorarAM,F(PTC)3176
5
Marius BriceagMarius BriceagHV,DM,TV(T)3278
Robert MoldoveanuRobert MoldoveanuAM,F(PTC)2674
16
Costin GhiocelCostin GhiocelHV(C)3175
24
Dorian BertrandDorian BertrandTV(C),AM(PTC)3178
Esteban OrozcoEsteban OrozcoHV(PC)2676
Ionut ZahariaIonut ZahariaAM(PTC)2165
Valentin BuhacianuValentin BuhacianuAM(PT),F(PTC)3176
77
Andrei SerbanAndrei SerbanTV(C),AM(PTC)2476
2
Costinel TofanCostinel TofanHV,DM,TV(P)2877
4
Kevin DoukoureKevin DoukoureDM,TV,AM(C)2578
Aurelian CiuciuleteAurelian CiuciuleteTV(C)2160
26
Alexandru CrivacAlexandru CrivacDM,TV(C)2263
34
Guilherme GaruttiGuilherme GaruttiHV(C)3176
Ionut RadescuIonut RadescuHV,DM(P),TV(PC),AM(PTC)2976
Denis Oncescu
Dinamo Bucureşti
GK2070
9
Andrei DimaAndrei DimaF(C)1967
Alexandru SilveanuAlexandru SilveanuGK2170
Mario TudoseMario TudoseHV(C)2065
8
Eldin MehmedovicEldin MehmedovicF(C)2469
Vlad DomsaVlad DomsaAM,F(C)2171
25
Yanis PirvuYanis PirvuAM,F(PT)1765
29
Gabriel Gheorghe
Rapid Bucureşti
TV,AM(C)1863
17
Florin BortaFlorin BortaHV(PC),DM,TV(P)2578
Vladut PopaVladut PopaHV(C)2260
19
Andrei StoicaAndrei StoicaAM(C)1965
Adrian Grigore-HuidesAdrian Grigore-HuidesHV(C)2063
Emanuel GrønnerEmanuel GrønnerF(C)2468
13
Franck Tchassem
Universitatea Cluj
AM(PT),F(PTC)2567
Emmanuel Mensah
CFR Cluj
F(C)2070