7
Vlad MORAR

Full Name: Vlad Călin Morar

Tên áo: MORAR

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Aug 1, 1993)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: Chindia Târgovişte

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 26, 2025Chindia Târgovişte76
Jun 13, 2025FC Argeș Pitesti76
Jun 9, 2025FC Argeș Pitesti76
Jun 12, 2024FC Argeș Pitesti76
Mar 25, 2024UTA Arad76
Mar 19, 2024UTA Arad78
Jan 29, 2024UTA Arad78
Sep 11, 2023Niki Volos78
Jun 18, 2023Farul Constanţa78
Jun 16, 2023Farul Constanţa78
Feb 12, 2023Farul Constanţa78
Feb 7, 2023Farul Constanţa76
Jun 12, 2022Farul Constanţa76
May 31, 2022Dinamo Bucureşti76
Feb 17, 2022Dinamo Bucureşti76

Chindia Târgovişte Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Daniel FloreaDaniel FloreaF(C)3775
Valentín ViolaValentín ViolaAM,F(PTC)3373
24
Roberto RomeoRoberto RomeoHV,AM(P),DM,TV(PC)3573
22
Flavius CroitoruFlavius CroitoruGK3275
7
Vlad MorarVlad MorarAM,F(PTC)3176
17
Nasser ChamedNasser ChamedAM(PTC),F(PT)3176
Florin PlămadăFlorin PlămadăHV(C)3374
2
Marius MartacMarius MartacHV,DM,TV(P)3376
Ivan PešićIvan PešićAM(PT),F(PTC)3378
12
Mario ContraMario ContraGK2570
14
Sergej GrubačSergej GrubačF(C)2576
98
Christian RutjensChristian RutjensHV(C)2772
15
Cornel DinuCornel DinuHV(PTC)3674
88
Adrian IonitaAdrian IonitaHV(TC),DM,TV(T)2576
11
Cosmin AtanaseCosmin AtanaseTV,AM(C)2471
Andrei PanaitAndrei PanaitDM,TV(C)3674
Razvan MatisRazvan MatisAM(PTC)2474
99
Andres BrinzeaAndres BrinzeaGK1960
Daniel CeleaDaniel CeleaHV,DM(C)2974
17
Lucian AcasandreiLucian AcasandreiHV(C)2965
24
Robert RaducioiuRobert RaducioiuHV(C)2163
28
Iulian ZamfirIulian ZamfirTV(C)2160
20
Alexandru PetreAlexandru PetreTV(C)2065
Daniel DanuDaniel DanuTV(C),AM(PTC)2273