17
Vlad MORAR

Full Name: Vlad Călin Morar

Tên áo: MORAR

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Aug 1, 1993)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 78

CLB: FC Argeș Pitesti

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 12, 2024FC Argeș Pitesti76
Mar 25, 2024UTA Arad76
Mar 19, 2024UTA Arad78
Jan 29, 2024UTA Arad78
Sep 11, 2023Niki Volos78
Jun 18, 2023Farul Constanţa78
Jun 16, 2023Farul Constanţa78
Feb 12, 2023Farul Constanţa78
Feb 7, 2023Farul Constanţa76
Jun 12, 2022Farul Constanţa76
May 31, 2022Dinamo Bucureşti76
Feb 17, 2022Dinamo Bucureşti76
Feb 15, 2022ACS Mediaş76
Mar 31, 2021ACS Mediaş76
Jan 12, 2021UTA Arad76

FC Argeș Pitesti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Catalin StratonCatalin StratonGK3576
11
Takayuki SetoTakayuki SetoDM,TV(C)3979
19
Mihai RomanMihai RomanF(C)3278
5
Rachid BouhennaRachid BouhennaHV(C)3378
17
Vlad MorarVlad MorarAM,F(PTC)3176
5
Marius BriceagMarius BriceagHV,DM,TV(T)3278
Robert MoldoveanuRobert MoldoveanuAM,F(PTC)2674
16
Costin GhiocelCostin GhiocelHV(C)3175
24
Dorian BertrandDorian BertrandTV(C),AM(PTC)3178
Esteban OrozcoEsteban OrozcoHV(PC)2676
Ionut ZahariaIonut ZahariaAM(PTC)2165
Valentin BuhacianuValentin BuhacianuAM(PT),F(PTC)3176
77
Andrei SerbanAndrei SerbanTV(C),AM(PTC)2476
2
Costinel TofanCostinel TofanHV,DM,TV(P)2877
4
Kevin DoukoureKevin DoukoureDM,TV,AM(C)2578
Aurelian CiuciuleteAurelian CiuciuleteTV(C)2160
26
Alexandru CrivacAlexandru CrivacDM,TV(C)2263
34
Guilherme GaruttiGuilherme GaruttiHV(C)3176
Ionut RadescuIonut RadescuHV,DM(P),TV(PC),AM(PTC)2976
Denis Oncescu
Dinamo Bucureşti
GK2070
9
Andrei DimaAndrei DimaF(C)1967
Alexandru SilveanuAlexandru SilveanuGK2170
Mario TudoseMario TudoseHV(C)2065
8
Eldin MehmedovicEldin MehmedovicF(C)2469
Vlad DomsaVlad DomsaAM,F(C)2171
25
Yanis PirvuYanis PirvuAM,F(PT)1765
29
Gabriel Gheorghe
Rapid Bucureşti
TV,AM(C)1863
17
Florin BortaFlorin BortaHV(PC),DM,TV(P)2578
Vladut PopaVladut PopaHV(C)2260
19
Andrei StoicaAndrei StoicaAM(C)1965
Adrian Grigore-HuidesAdrian Grigore-HuidesHV(C)2063
Emanuel GrønnerEmanuel GrønnerF(C)2468
13
Franck Tchassem
Universitatea Cluj
AM(PT),F(PTC)2567
Emmanuel Mensah
CFR Cluj
F(C)2070