2
Costinel TOFAN

Full Name: Costinel Tofan

Tên áo: TOFAN

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (Aug 2, 1996)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 67

CLB: FC Argeș Pitesti

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 9, 2025FC Argeș Pitesti77
Jul 18, 2021FC Argeș Pitesti77

FC Argeș Pitesti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Catalin StratonCatalin StratonGK3576
25
Takayuki SetoTakayuki SetoDM,TV(C)3979
19
Mihai RomanMihai RomanF(C)3378
David LazarDavid LazarGK3377
Vadim RațăVadim RațăDM,TV(C)3282
5
Marius BriceagMarius BriceagHV,DM,TV(T)3378
99
Robert MoldoveanuRobert MoldoveanuAM,F(PTC)2674
Alexandru AlbuAlexandru AlbuHV,DM(C)3180
43
Esteban OrozcoEsteban OrozcoHV(PC)2776
Petrișor PetrescuPetrișor PetrescuAM(PTC),F(PT)3277
2
Costinel TofanCostinel TofanHV,DM,TV(P)2877
4
Kevin DoukoureKevin DoukoureDM,TV,AM(C)2678
15
Guilherme GaruttiGuilherme GaruttiHV(C)3176
Dorinel OanceaDorinel OanceaHV,DM,TV(P)2877
16
Ionuț RădescuIonuț RădescuHV,DM(P),TV(PC),AM(PTC)3076
Alexandru SilveanuAlexandru SilveanuGK2170
6
Mario TudoseMario TudoseHV(C)2065
77
Eldin MehmedovicEldin MehmedovicF(C)2569
Leard SadriuLeard SadriuHV(TC)2476
11
Yanis PîrvuYanis PîrvuAM,F(PT)1865
23
Florin BorțaFlorin BorțaHV(PC),DM,TV(P)2678
21
Andrei StoicaAndrei StoicaAM(C)1965
Franck TchassemFranck TchassemAM(PT),F(PTC)2667
Caio FerreiraCaio FerreiraF(C)2465