25
Yanis PIRVU

Full Name: Yanis Nikolas Christian Pîrvu

Tên áo:

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 65

Tuổi: 17 (Apr 2, 2007)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Argeș Pitesti

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Argeș Pitesti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Catalin StratonCatalin StratonGK3576
11
Takayuki SetoTakayuki SetoDM,TV(C)3879
19
Mihai RomanMihai RomanF(C)3280
5
Rachid BouhennaRachid BouhennaHV(C)3378
17
Vlad MorarVlad MorarAM,F(PTC)3176
5
Marius BriceagMarius BriceagHV,DM,TV(T)3278
Robert MoldoveanuRobert MoldoveanuAM,F(PTC)2574
16
Costin GhiocelCostin GhiocelHV(C)3075
24
Dorian BertrandDorian BertrandTV(C),AM(PTC)3178
Esteban OrozcoEsteban OrozcoHV(PC)2676
Ionut ZahariaIonut ZahariaAM(PTC)2165
16
Petrișor PetrescuPetrișor PetrescuAM(PTC),F(PT)3177
Valentin BuhacianuValentin BuhacianuAM(PT),F(PTC)3176
77
Andrei SerbanAndrei SerbanTV(C),AM(PTC)2476
2
Costinel TofanCostinel TofanHV,DM,TV(P)2877
4
Kevin DoukoureKevin DoukoureDM,TV,AM(C)2578
Aurelian CiuciuleteAurelian CiuciuleteTV(C)2160
26
Alexandru CrivacAlexandru CrivacDM,TV(C)2263
34
Guilherme GaruttiGuilherme GaruttiHV(C)3076
Ionut RadescuIonut RadescuHV,DM(P),TV(PC),AM(PTC)2976
Denis Oncescu
Dinamo Bucureşti
GK2070
9
Andrei DimaAndrei DimaF(C)1867
Alexandru SilveanuAlexandru SilveanuGK2170
Mario TudoseMario TudoseHV(C)2065
8
Eldin MehmedovicEldin MehmedovicF(C)2469
Vlad DomsaVlad DomsaAM,F(C)2171
25
Yanis PirvuYanis PirvuAM,F(PT)1765
29
Gabriel Gheorghe
Rapid Bucureşti
TV,AM(C)1863
17
Florin BortaFlorin BortaHV(PC),DM,TV(P)2578
Vladut PopaVladut PopaHV(C)2260
19
Andrei StoicaAndrei StoicaAM(C)1965
Adrian Grigore-HuidesAdrian Grigore-HuidesHV(C)2063
22
Dan PanaitDan PanaitHV(TC)2773
Emanuel GrønnerEmanuel GrønnerF(C)2368
13
Franck Tchassem
Universitatea Cluj
AM(PT),F(PTC)2567
Emmanuel Mensah
CFR Cluj
F(C)2070