Huấn luyện viên: Luis Miguel Carrión
Biệt danh: Carbayones. Los Azules. Oviedistas.
Tên thu gọn: Oviedo
Tên viết tắt: RO
Năm thành lập: 1926
Sân vận động: Carlos Tartiere (30,500)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Oviedo
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Santi Cazorla | TV,AM(C) | 39 | 85 | ||
9 | Borja Bastón | F(C) | 31 | 85 | ||
5 | Luismi Sánchez | DM,TV(C) | 31 | 82 | ||
4 | David Costas | HV(PC) | 29 | 83 | ||
10 | Víctor Camarasa | DM,TV,AM(C) | 29 | 83 | ||
12 | Dani Calvo | HV(C) | 30 | 83 | ||
3 | Rodrigo Tarín | HV(PC),DM(C) | 27 | 83 | ||
11 | DM,TV(C) | 27 | 83 | |||
1 | Quentin Braat | GK | 26 | 81 | ||
21 | Carlos Pomares | HV(TC),DM(T) | 31 | 80 | ||
17 | Sebas Moyano | AM(PTC) | 27 | 81 | ||
7 | Viti Rozada | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 80 | ||
24 | Lucas Ahijado | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 81 | ||
2 | Mario Hernández | HV,DM(P) | 25 | 80 | ||
16 | Jaime Seoane | TV,AM(C) | 27 | 83 | ||
6 | Jimmy Suárez | DM,TV(C) | 27 | 80 | ||
14 | AM(PT),F(PTC) | 26 | 82 | |||
0 | Borja Sánchez | TV(C),AM(PTC) | 28 | 82 | ||
18 | AM(PTC) | 26 | 82 | |||
19 | Álex Millán | F(C) | 24 | 78 | ||
15 | Oier Luengo | HV(TC) | 26 | 80 | ||
31 | GK | 23 | 80 | |||
0 | AM,F(TC) | 24 | 80 | |||
0 | DM,TV(C) | 20 | 76 | |||
23 | Abel Bretones | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 23 | 81 | ||
34 | Yayo González | TV(C) | 19 | 65 | ||
28 | Mario Sesè | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 21 | 70 | ||
20 | Francisco Masca | F(C) | 23 | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | AM(PT),F(PTC) | 26 | 79 | |||
10 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 70 | |||
0 | TV,AM(C) | 20 | 70 | |||
23 | DM,TV(C) | 22 | 73 | |||
3 | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 | |||
10 | F(C) | 22 | 67 | |||
20 | HV,DM,TV(P) | 19 | 70 | |||
32 | HV(PC) | 18 | 66 | |||
24 | HV(PC) | 18 | 64 | |||
36 | DM,TV,AM(C) | 18 | 70 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Segunda B I | 1 | |
La Liga 2 | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Real Sporting |