Huấn luyện viên: Javier Calleja
Biệt danh: Carbayones. Los Azules. Oviedistas. Los Godos.
Tên thu gọn: Oviedo
Tên viết tắt: RO
Năm thành lập: 1926
Sân vận động: Carlos Tartiere (30,500)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Oviedo
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Santi Cazorla | TV,AM(C) | 39 | 83 | ||
10 | Francisco Portillo | AM(PTC),F(PT) | 34 | 82 | ||
4 | David Costas | HV(PC) | 29 | 83 | ||
2 | Álvaro Lemos | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 82 | ||
12 | Dani Calvo | HV(C) | 30 | 83 | ||
13 | Aarón Escandell | GK | 29 | 82 | ||
11 | DM,TV(C) | 27 | 83 | |||
1 | Quentin Braat | GK | 27 | 81 | ||
21 | Carlos Pomares | HV(TC),DM(T) | 32 | 78 | ||
7 | Sebas Moyano | AM(PTC) | 27 | 83 | ||
24 | Lucas Ahijado | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 81 | ||
16 | Jaime Seoane | TV,AM(C) | 27 | 83 | ||
19 | F(C) | 26 | 85 | |||
23 | Haissem Hassan | AM,F(PTC) | 22 | 82 | ||
6 | Kwasi Sibo | DM,TV(C) | 26 | 80 | ||
9 | AM(PT),F(PTC) | 26 | 82 | |||
18 | Paulino de la Fuente | AM(PTC) | 27 | 82 | ||
22 | DM,TV(C) | 23 | 82 | |||
27 | Álex Cardero | TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
14 | Daniel Paraschiv | TV,AM,F(C) | 25 | 82 | ||
5 | Alberto del Moral | DM,TV,AM(C) | 24 | 80 | ||
15 | Oier Luengo | HV(TC) | 27 | 82 | ||
17 | Francisco Masca | AM(PT),F(PTC) | 24 | 80 | ||
0 | Osky Menéndez | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 | ||
0 | Santi Miguélez | F(C) | 22 | 67 | ||
16 | AM,F(PT) | 23 | 82 | |||
3 | Rahim Alhassane | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 78 | ||
29 | Jaime Vázquez | HV(PC) | 18 | 73 | ||
0 | Marco Esteban | HV(PC) | 18 | 64 | ||
0 | Diego Menéndez | DM,TV,AM(C) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Segunda B I | 1 | |
La Liga 2 | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Real Sporting |