?
Diego PIÑEIRO

Full Name: Diego Piñeiro Del Álamo

Tên áo: PIÑEIRO

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Feb 13, 2004)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 9, 2025Real Madrid70
Jul 3, 2025Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla70
Jun 27, 2025Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla65
Jan 13, 2025Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla65
Jul 2, 2024Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla65
Sep 5, 2022Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid C65
Aug 18, 2022Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla65

Real Madrid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Luka ModrićLuka ModrićTV,AM(C)3992
1
Thibaut CourtoisThibaut CourtoisGK3395
4
David AlabaDavid AlabaHV(TC)3391
2
Daniel CarvajalDaniel CarvajalHV,DM,TV(P)3392
22
Antonio RüdigerAntonio RüdigerHV(C)3294
19
Dani CeballosDani CeballosTV,AM(C)2889
8
Federico ValverdeFederico ValverdeHV(P),DM,TV,AM(PC)2694
23
Ferland MendyFerland MendyHV,DM,TV(T)3090
9
Kylian MbappéKylian MbappéAM(T),F(TC)2696
21
Brahim DíazBrahim DíazAM,F(PTC)2590
12
Trent Alexander-ArnoldTrent Alexander-ArnoldHV,DM,TV(P)2694
7
Vinícius JúniorVinícius JúniorAM(T),F(TC)2596
13
Andriy LuninAndriy LuninGK2688
11
Goes RodrygoGoes RodrygoAM(PT),F(PTC)2493
3
Éder MilitãoÉder MilitãoHV(PC)2793
14
Aurélien TchouameniAurélien TchouameniHV,DM,TV(C)2593
Jesus ReinierJesus ReinierAM(PTC),F(PT)2383
20
Fran GarcíaFran GarcíaHV,DM,TV(T)2589
6
Eduardo CamavingaEduardo CamavingaHV(T),DM,TV(TC)2292
5
Jude BellinghamJude BellinghamTV,AM(TC)2295
15
Arda GülerArda GülerTV(C),AM(PTC)2088
16
Felipe EndrickFelipe EndrickAM(PT),F(PTC)1887
Mario MartínMario MartínDM,TV(C)2182
Álvaro RodríguezÁlvaro RodríguezAM(PT),F(PTC)2083
24
Dean HuijsenDean HuijsenHV(C)2089
30
Gonzalo GarcíaGonzalo GarcíaAM(PT),F(PTC)2182
31
Jacobo RamónJacobo RamónHV(C)2078
35
Raúl AsencioRaúl AsencioHV(C)2288
26
Fran GonzálezFran GonzálezGK2077
Franco MastantuonoFranco MastantuonoAM(PTC),F(PT)1785