Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Izmir FK
Tên viết tắt: ASK
Năm thành lập: 1923
Sân vận động: Bornova Stadium (12,500)
Giải đấu: 2.Lig Beyaz
Địa điểm: İzmir
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Eray Ataseven | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
34 | Devrim Taskaya | AM(PTC) | 27 | 70 | ||
18 | Yusuf Acer | HV,DM(T) | 27 | 76 | ||
7 | Onur Toprak | AM(PT),F(PTC) | 29 | 74 | ||
48 | Onurcan Güler | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
21 | Serhat Öztasdelen | GK | 19 | 70 | ||
26 | Furkan Metin | HV,DM(P) | 22 | 73 | ||
92 | Rahmi Kaya | HV(C) | 22 | 73 | ||
80 | Sami Satilmis | TV(C) | 20 | 70 | ||
9 | Gökberk Efe | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | ||
8 | Metehan Yilmaz | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 73 | ||
14 | Sercan Demirkiran | AM,F(PT) | 18 | 60 | ||
0 | Yusuf Talga | AM,F(PT) | 19 | 62 | ||
45 | Abdullah Sogucak | AM(PT),F(PTC) | 21 | 64 | ||
6 | Furkan Yöntem | DM,TV(C) | 19 | 62 | ||
0 | Mehmet Ablay | DM,TV(C) | 21 | 62 | ||
3 | Mustafa Kocabas | HV,DM(T) | 20 | 64 | ||
15 | Hasan Berat Kayali | HV(C) | 19 | 62 | ||
0 | Arda Kirgil | HV(PC) | 19 | 60 | ||
41 | Ilker Akar | HV(PC) | 20 | 62 | ||
54 | Arif Simsir | GK | 19 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Manisaspor | |
Göztepe SK | |
Altay SK |