18
Darko GYABI

Full Name: Darko Boateng Gyabi

Tên áo: GYABI

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 20 (Feb 18, 2004)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 196

Cân nặng (kg): 82

CLB: Leeds United

On Loan at: Plymouth Argyle

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 25, 2025Leeds United đang được đem cho mượn: Plymouth Argyle78
Jan 17, 2025Leeds United đang được đem cho mượn: Plymouth Argyle76
Jul 24, 2024Leeds United đang được đem cho mượn: Plymouth Argyle76
Jul 18, 2024Leeds United đang được đem cho mượn: Plymouth Argyle73
Jul 2, 2024Leeds United đang được đem cho mượn: Plymouth Argyle73
Mar 27, 2024Leeds United73
Feb 9, 2024Leeds United đang được đem cho mượn: Plymouth Argyle73
Jan 11, 2024Leeds United đang được đem cho mượn: Plymouth Argyle73
Jul 23, 2023Leeds United73
Jul 18, 2023Leeds United70
Aug 11, 2022Leeds United70
Jul 1, 2022Leeds United70

Plymouth Argyle Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Joe EdwardsJoe EdwardsHV(PT),DM,TV(PTC)3480
44
Victor PálssonVictor PálssonHV,DM,TV(C)3381
22
Brendan GallowayBrendan GallowayHV(TC),DM(C)2878
4
Jordan HoughtonJordan HoughtonHV,DM,TV(C)2980
9
Ryan HardieRyan HardieF(C)2782
5
Julio PleguezueloJulio PleguezueloHV(PC)2881
15
Mustapha BunduMustapha BunduAM(PT),F(PTC)2780
17
Tymoteusz PuchaczTymoteusz PuchaczHV,DM,TV(T)2683
30
Michael BaidooMichael BaidooDM,TV,AM(C)2583
21
Conor HazardConor HazardGK2679
11
Callum WrightCallum WrightDM,TV,AM(C)2477
31
Daniel GrimshawDaniel GrimshawGK2779
14
Michael ObafemiMichael ObafemiAM,F(PTC)2482
2
Bali MumbaBali MumbaHV,DM,TV,AM(PT)2381
28
Rami al HajjRami al HajjTV(C),AM(PTC)2380
29
Matthew SorinolaMatthew SorinolaHV,DM,TV(PT)2379
20
Adam RandellAdam RandellDM,TV(C)2481
26
Muhamed TijaniMuhamed TijaniF(C)2481
3
Nathanael OgbetaNathanael OgbetaHV(TC),DM,TV(T)2377
6
Kornél SzűcsKornél SzűcsHV,DM(C)2378
18
Darko GyabiDarko GyabiTV,AM(C)2078
35
Freddie IssakaFreddie IssakaAM(PT),F(PTC)1873
34
Caleb RobertsCaleb RobertsTV,AM(C)1970
7
Ibrahim CissokoIbrahim CissokoAM,F(PT)2178
Saxon EarleySaxon EarleyHV(T),DM,TV(TC)2273
33
Zak BakerZak BakerGK1965
37
Jack MatthewsJack MatthewsHV(C)1965
36
Josh BernardJosh BernardTV(C)1965
38
Joseph HatchJoseph HatchF(C)1865
39
Tegan FinnTegan FinnAM,F(PT)1967