?
Manu SILVA

Full Name: Manuel Jorge Silva

Tên áo: MANU

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 23 (Jun 12, 2001)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 66

CLB: SL Benfica

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2025SL Benfica82
Jan 21, 2025SL Benfica82
Aug 3, 2024Vitória de Guimarães82
Jul 30, 2024Vitória de Guimarães78
Feb 13, 2024Vitória de Guimarães78
Feb 8, 2024Vitória de Guimarães73
Feb 1, 2023Vitória de Guimarães73
Oct 27, 2022CD Feirense73
Oct 21, 2022CD Feirense65

SL Benfica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Ángel di MaríaÁngel di MaríaAM,F(PTC)3691
30
Nicolás OtamendiNicolás OtamendiHV(C)3691
Soualiho MeïtéSoualiho MeïtéDM,TV(C)3086
8
Fredrik AursnesFredrik AursnesHV(PT),DM,TV(PTC)2989
85
Renato Sanches
Paris Saint-Germain
DM,TV,AM(C)2789
14
Vangelis PavlidisVangelis PavlidisF(C)2688
61
Florentino LuísFlorentino LuísDM,TV(C)2588
37
Jan-Niklas BesteJan-Niklas BesteHV,DM,TV,AM(T)2687
9
Arthur CabralArthur CabralF(C)2688
32
Benjamín RollheiserBenjamín RollheiserAM,F(PTC)2485
18
Leandro BarreiroLeandro BarreiroDM,TV,AM(C)2588
10
Orkun KokcuOrkun KokcuDM,TV,AM(C)2489
47
Tiago GouveiaTiago GouveiaAM,F(PT)2382
1
Anatoliy TrubinAnatoliy TrubinGK2388
6
Alexander BahAlexander BahHV,DM,TV(P)2787
17
Kerem AktürkoğluKerem AktürkoğluAM,F(PTC)2689
62
Lenny LacroixLenny LacroixHV(C)2177
11
Casper TengstedtCasper TengstedtF(C)2485
70
Filipe CruzFilipe CruzHV,DM,TV,AM(P)2276
21
Andreas SchjelderupAndreas SchjelderupAM,F(TC)2084
7
Zeki Amdouni
Burnley
AM,F(PTC)2485
44
Tomás AraújoTomás AraújoHV(PC)2282
39
Henrique AraújoHenrique AraújoF(C)2380
77
Gerson SousaGerson SousaAM,F(PT)2276
73
Tiago CoserTiago CoserHV(C)2168
Manu SilvaManu SilvaHV,DM,TV(C)2382
24
Samuel SoaresSamuel SoaresGK2282
3
Rafael RodriguesRafael RodriguesHV,DM,TV(T)2378
76
Martim NetoMartim NetoTV,AM(C)2279
3
Álvaro CarrerasÁlvaro CarrerasHV,DM,TV(T)2182
19
David JurásekDavid JurásekHV,DM,TV(T)2485
60
Nuno FélixNuno FélixHV,DM,TV(C)2077
66
Joshua WynderJoshua WynderHV(C)1976
75
André GomesAndré GomesGK2075
4
António SilvaAntónio SilvaHV(C)2189
25
Gianluca PrestianniGianluca PrestianniAM,F(PTC)1878
79
Hugo FélixHugo FélixTV(C),AM(PTC)2070
21
Pedro SantosPedro SantosTV(C),AM(PTC)2177
76
Gustavo MarquesGustavo MarquesHV(C)2378
81
Adrian BajramiAdrian BajramiHV(C)2277
52
Henrique PereiraHenrique PereiraAM,F(PT)2278
92
Pedro SouzaPedro SouzaGK2268
78
Kiko DominguesKiko DominguesHV,DM,TV(T)2273
82
Diogo SpencerDiogo SpencerHV,DM,TV(PT)2075
68
João VelosoJoão VelosoDM,TV(C)1965
72
Paul OkonPaul OkonDM,TV(C)2065
83
Rafael LuisRafael LuisDM,TV(C)1974
84
João RêgoJoão RêgoAM(PTC),F(PT)1977
56
Martim FerreiraMartim FerreiraHV,DM,TV(P)2173
55
João FonsecaJoão FonsecaHV(C)1870
97
José MelroJosé MelroAM(T),F(TC)2070
74
Olivio ToméOlivio ToméAM(PT),F(PTC)1970
86
Diogo PriosteDiogo PriosteDM,TV(C)2077
50
Diogo FerreiraDiogo FerreiraDM,TV(C)2070
99
Dias LuanDias LuanAM,F(PT)2278
Jaden UmehJaden UmehAM,F(PT)1665
98
Ricardo RibeiroRicardo RibeiroGK2167
93
Luka VelickovićLuka VelickovićGK1965
91
Tiago ParenteTiago ParenteHV,DM,TV(T)1867
Carlos MeottiCarlos MeottiAM(PTC),F(PT)1967
96
Kyanno SilvaKyanno SilvaAM,F(PT)2070
63
Guilherme GasparGuilherme GasparHV(TC)1865
89
Gustavo VarelaGustavo VarelaF(C)1967
90
Ivan LimaIvan LimaAM,F(PT)2070
51
Arnas VoitinoviciusArnas VoitinoviciusGK1867
Diogo FerreiraDiogo FerreiraGK1765
57
Gonçalo MoreiraGonçalo MoreiraAM(PTC),F(PT)1970
Duarte SoaresDuarte SoaresHV,DM(PT)1765
58
Rui SilvaRui SilvaHV(TC)1765
Beni SouzaBeni SouzaAM(PTC)2167
95
Tomás MoreiraTomás MoreiraTV(C),AM(PTC)1965
64
Gonçalo OliveiraGonçalo OliveiraHV(C)1867
71
Leandro SantosLeandro SantosHV,DM,TV(P)1967
80
Karel MustmaaKarel MustmaaAM,F(C)1965
Alexander SandahlAlexander SandahlGK2165
96
Guilherme PeixotoGuilherme PeixotoHV,DM,TV(P)1967
69
Vladimir MendesVladimir MendesHV,DM,TV(T)1965
João ConçeiçãoJoão ConçeiçãoHV,DM,TV(PT)1967
88
Tiago FreitasTiago FreitasTV(C),AM(PTC)1867
53
Jelani TrevisanJelani TrevisanF(C)1965
Gustavo FerreiraGustavo FerreiraF(C)1765
67
Rodrigo RêgoRodrigo RêgoAM,F(PT)2070
André MoreiraAndré MoreiraGK1865
João CapuchoJoão CapuchoHV,DM,TV(T)1865
59
Leandro MartinsLeandro MartinsHV,DM(PT)1965
Tomás SoaresTomás SoaresF(C)1765