76
Martim NETO

Full Name: Martim Carvalho Neto

Tên áo: MARTIM NETO

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 21 (Jan 14, 2003)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 185

Weight (Kg): 73

CLB: SL Benfica

On Loan at: Rio Ave

Squad Number: 76

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2024SL Benfica đang được đem cho mượn: Rio Ave79
Jul 22, 2024SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B79
Jun 2, 2024SL Benfica79
Jun 1, 2024SL Benfica79
Feb 14, 2024SL Benfica đang được đem cho mượn: Gil Vicente FC79

Rio Ave Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Vítor GomesVítor GomesDM,TV(C)3678
10
Amine OudrhiriAmine OudrhiriDM,TV(C)3282
18
Luiz JhonatanLuiz JhonatanGK3382
22
Ahmed HassanAhmed HassanF(C)3185
33
Aderllan SantosAderllan SantosHV(C)3584
6
João NovaisJoão NovaisDM,TV,AM(C)3183
21
João GraçaJoão GraçaTV,AM(C)2980
17
Marios VrousaiMarios VrousaiAM(PTC),F(PT)2682
98
Omar RichardsOmar RichardsHV,DM,TV(T)2685
2
Jonathan PanzoJonathan PanzoHV(TC)2482
1
Cezary MisztaCezary MisztaGK2378
4
Patrick WilliamPatrick WilliamHV(C)2780
11
Tiago MoraisTiago MoraisAM,F(PT)2182
42
Renato PantalonRenato PantalonHV(C)2780
19
Kiko BondosoKiko BondosoAM,F(PT)2982
9
Fernandes ClaytonFernandes ClaytonF(C)2582
80
Ole PohlmannOle PohlmannTV,AM,F(C)2377
76
Martim NetoMartim NetoTV,AM(C)2179
16
Brandon AguileraBrandon AguileraTV,AM(C)2176
20
João ToméJoão ToméHV,DM,TV(P)2177
77
Fábio RonaldoFábio RonaldoHV,DM(T),TV,AM(PT)2382
34
Ege TiknazEge TiknazDM,TV,AM(C)2078
93
Jorge KarseJorge KarseHV,DM,TV(P)1970
15
Goodluck IgbokweGoodluck IgbokweAM,F(C)2267
43
João MunizJoão MunizHV(C)1976
5
Georgios OkkasGeorgios OkkasHV(T),DM,TV(TC)2165
14
Karem ZoabiKarem ZoabiAM(PT),F(PTC)1873
23
Francisco PetrassoFrancisco PetrassoHV(C)2278
99
Antzelo SinaAntzelo SinaGK2065
27
Tobías MedinaTobías MedinaAM(PTC)2073