17
Kerem AKTÜRKOĞLU

Full Name: Muhammed Kerem Aktürkoğlu

Tên áo: AKTÜRKOĞLU

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 89

Tuổi: 26 (Oct 21, 1998)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 66

CLB: SL Benfica

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 5, 2024SL Benfica89
Sep 3, 2024SL Benfica89
Jan 21, 2024Galatasaray SK89
Jan 21, 2024Galatasaray SK88
Oct 1, 2023Galatasaray SK88
Aug 9, 2023Galatasaray SK88
Aug 3, 2023Galatasaray SK86
Jan 13, 2023Galatasaray SK86
Jan 10, 2023Galatasaray SK85
Apr 21, 2022Galatasaray SK85
Jan 11, 2022Galatasaray SK85
Jan 7, 2022Galatasaray SK83
Nov 22, 2021Galatasaray SK83
Jul 31, 2021Galatasaray SK77
Jul 27, 2021Galatasaray SK73

SL Benfica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Ángel di MaríaÁngel di MaríaAM,F(PTC)3691
30
Nicolás OtamendiNicolás OtamendiHV(C)3691
8
Fredrik AursnesFredrik AursnesHV(PT),DM,TV(PTC)2989
85
Renato Sanches
Paris Saint-Germain
DM,TV,AM(C)2789
14
Vangelis PavlidisVangelis PavlidisF(C)2688
61
Florentino LuísFlorentino LuísDM,TV(C)2588
37
Jan-Niklas BesteJan-Niklas BesteHV,DM,TV,AM(T)2687
9
Arthur CabralArthur CabralF(C)2688
32
Benjamín RollheiserBenjamín RollheiserAM,F(PTC)2485
18
Leandro BarreiroLeandro BarreiroDM,TV,AM(C)2588
10
Orkun KokcuOrkun KokcuDM,TV,AM(C)2489
47
Tiago GouveiaTiago GouveiaAM,F(PT)2382
1
Anatoliy TrubinAnatoliy TrubinGK2388
6
Alexander BahAlexander BahHV,DM,TV(P)2787
17
Kerem AktürkoğluKerem AktürkoğluAM,F(PTC)2689
21
Andreas SchjelderupAndreas SchjelderupAM,F(TC)2084
7
Zeki Amdouni
Burnley
AM,F(PTC)2485
44
Tomás AraújoTomás AraújoHV(PC)2282
Manu SilvaManu SilvaHV,DM,TV(C)2382
24
Samuel SoaresSamuel SoaresGK2282
3
Álvaro CarrerasÁlvaro CarrerasHV,DM,TV(T)2182
75
André GomesAndré GomesGK2075
4
António SilvaAntónio SilvaHV(C)2189
25
Gianluca PrestianniGianluca PrestianniAM,F(PTC)1878
81
Adrian BajramiAdrian BajramiHV(C)2277
84
João RêgoJoão RêgoAM(PTC),F(PT)1977
71
Leandro SantosLeandro SantosHV,DM,TV(P)1967