?
Soualiho MEÏTÉ

Full Name: Soualiho Meïté

Tên áo: MEÏTÉ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 30 (Mar 17, 1994)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: SL Benfica

On Loan at: PAOK

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025SL Benfica đang được đem cho mượn: PAOK85
Jan 24, 2025SL Benfica đang được đem cho mượn: PAOK86
Jan 23, 2025SL Benfica86
Jun 2, 2024SL Benfica86
Jun 1, 2024SL Benfica86
Aug 29, 2023SL Benfica đang được đem cho mượn: PAOK86
Jul 4, 2023SL Benfica86
Jun 27, 2023SL Benfica87
Jun 2, 2023SL Benfica87
Jun 1, 2023SL Benfica87
Sep 12, 2022SL Benfica đang được đem cho mượn: US Cremonese87
Sep 2, 2022SL Benfica đang được đem cho mượn: US Cremonese87
Jul 27, 2021SL Benfica87
Jun 9, 2021Torino87
Jun 2, 2021Torino87

PAOK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Adelino VieirinhaAdelino VieirinhaHV,DM,TV,AM(PT)3982
6
Dejan LovrenDejan LovrenHV(C)3585
11
Barcellos TaisonBarcellos TaisonAM,F(TC)3784
27
Magomed OzdoevMagomed OzdoevDM,TV(C)3286
22
Stefan SchwabStefan SchwabDM,TV,AM(C)3483
10
Thomas MurgThomas MurgAM(PTC)3084
Soualiho MeïtéSoualiho MeïtéDM,TV(C)3085
19
Jonny OttoJonny OttoHV,DM,TV(PT)3085
77
Kiril DespodovKiril DespodovAM,F(PTC)2885
80
Dimitris PelkasDimitris PelkasAM(PTC),F(PT)3184
21
Abdul Rahman BabaAbdul Rahman BabaHV,DM,TV(T)3083
16
Tomasz KędzioraTomasz KędzioraHV(PC),DM(P)3086
71
Brandon ThomasBrandon ThomasAM,F(PTC)3084
70
Ally SamattaAlly SamattaF(C)3284
15
Omar ColleyOmar ColleyHV(C)3286
4
Sergio PeñaSergio PeñaTV,AM(C)2984
14
Andrija ŽivkovićAndrija ŽivkovićAM(PTC),F(PT)2887
8
Tiemoué BakayokoTiemoué BakayokoDM,TV(C)3085
1
Jiri PavlenkaJiri PavlenkaGK3285
Manolis SiopisManolis SiopisDM,TV(C)3084
Mateusz WieteskaMateusz WieteskaHV(C)2785
34
Tarik TissoudaliTarik TissoudaliAM,F(TC)3186
9
Fedor ChalovFedor ChalovF(C)2687
42
Dominik KotarskiDominik KotarskiGK2485
2
Mady CamaraMady CamaraDM,TV,AM(C)2786
23
Joan SastreJoan SastreHV,DM(P)2783
99
Antonis TsiftsisAntonis TsiftsisGK2578
25
Kostas ThymianisKostas ThymianisHV,DM(C)2378
5
Giannis MichailidisGiannis MichailidisHV(C)2483
18
Jonathan GómezJonathan GómezHV,DM,TV(T)2180
47
Shola ShoretireShola ShoretireAM(PTC),F(PT)2176
7
Giannis KonstanteliasGiannis KonstanteliasAM(TC),F(T)2185
54
Konstantinos BalomenosKonstantinos BalomenosGK2270
41
Dimitrios MonastirlisDimitrios MonastirlisGK2070