19
David JURÁSEK

Full Name: David Jurásek

Tên áo: JURÁSEK

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 85

Tuổi: 24 (Aug 7, 2000)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 73

CLB: SL Benfica

On Loan at: TSG 1899 Hoffenheim

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 22, 2024SL Benfica đang được đem cho mượn: TSG 1899 Hoffenheim85
Jul 1, 2024SL Benfica đang được đem cho mượn: TSG 1899 Hoffenheim85
Jun 2, 2024SL Benfica85
Jun 1, 2024SL Benfica85
Jan 22, 2024SL Benfica đang được đem cho mượn: TSG 1899 Hoffenheim85
Sep 21, 2023SL Benfica85
Sep 13, 2023SL Benfica82
Jul 11, 2023SL Benfica82
Jan 17, 2023SK Slavia Praha82
Jan 11, 2023SK Slavia Praha78

TSG 1899 Hoffenheim Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Andrej KramarićAndrej KramarićAM,F(TC)3390
1
Oliver BaumannOliver BaumannGK3489
3
Pavel KaderábekPavel KaderábekHV,DM,TV(P)3287
13
Christopher LenzChristopher LenzHV,DM,TV(T)3084
25
Kevin AkpogumaKevin AkpogumaHV(PC)2986
26
Haris TabakovićHaris TabakovićF(C)3084
9
Ihlas BebouIhlas BebouAM(PT),F(PTC)3088
11
Florian GrillitschFlorian GrillitschHV,DM,TV(C)2988
6
Grischa PrömelGrischa PrömelDM,TV(C)3087
18
Diadie SamassékouDiadie SamassékouDM,TV(C)2983
8
Dennis GeigerDennis GeigerDM,TV(C)2686
37
Mergim BerishaMergim BerishaF(C)2687
34
Stanley NsokiStanley NsokiHV(TC)2586
21
Marius BülterMarius BülterAM,F(TC)3186
5
Ozan KabakOzan KabakHV(C)2487
15
Valentin GendreyValentin GendreyHV,DM,TV(P)2486
23
Adam HložekAdam HložekAM,F(PTC)2287
Attila SzalaiAttila SzalaiHV(TC)2785
9
Erencan YardimciErencan YardimciAM(PT),F(PTC)2280
20
Finn Ole BeckerFinn Ole BeckerTV,AM(C)2483
22
Alexander PrassAlexander PrassHV,DM,TV,AM(T)2386
29
Hubert Mbuyi-MuambaHubert Mbuyi-MuambaHV(C)2170
Daniel LabilaDaniel LabilaAM(PT),F(PTC)2173
10
Fisnik AsllaniFisnik AsllaniF(C)2282
16
Anton StachAnton StachHV,DM,TV(C)2688
37
Luca PhilippLuca PhilippGK2475
7
Tom BischofTom BischofTV(C),AM(PC)1983
44
Nahuel NollNahuel NollGK2178
22
Arian LlugiqiArian LlugiqiAM,F(TC)2272
25
Aleksei CarnierAleksei CarnierHV(C)2167
35
Arthur ChavesArthur ChavesHV(C)2482
17
Noah KönigNoah KönigHV(C)2170
19
David JurásekDavid JurásekHV,DM,TV(T)2485
31
Bambasé ContéBambasé ContéAM,F(PT)2173
38
Luka HyrylainenLuka HyrylainenDM,TV(C)2076
30
Muhammed DamarMuhammed DamarTV(C),AM(PTC)2078
2
Robin HranacRobin HranacHV(C)2585
Joshua QuarshieJoshua QuarshieHV(C)2076
17
Umut TohumcuUmut TohumcuTV,AM(C)2083
Diren DagdevirenDiren DagdevirenDM,TV(C)1965
14
Gift OrbanGift OrbanF(C)2283
Tiago PollerTiago PollerTV,AM(C)1770
20
Simon KalambayiSimon KalambayiF(C)1973
Tim DrexlerTim DrexlerHV(C)1980
33
Max MoerstedtMax MoerstedtF(C)1973
26
Ahmed EtriAhmed EtriAM,F(P)1964
36
Lúkas PeterssonLúkas PeterssonGK2070
28
Florian MichelerFlorian MichelerTV,AM(C)1973
Paul HennrichPaul HennrichTV(C),AM(PTC)1965
5
Lars StroblLars StroblHV(PC)1967
52
David MokwaDavid MokwaF(C)2070